Bản dịch của từ Acumen trong tiếng Việt
Acumen

Acumen (Noun)
Her acumen in understanding social dynamics impressed the interviewer.
Sự sắc bén của cô ấy trong việc hiểu động lực xã hội đã làm ấn tượng với người phỏng vấn.
Lack of acumen in social interactions can lead to misunderstandings and conflicts.
Thiếu sự sắc bén trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Does acumen play a crucial role in achieving success in social settings?
Sự sắc bén có đóng một vai trò quan trọng trong việc đạt được thành công trong cài đặt xã hội không?
Her acumen in understanding social dynamics impressed the interviewers.
Sự sắc bén của cô ấy trong việc hiểu định hình xã hội ấn tượng với nhà phỏng vấn.
Lack of acumen in cultural nuances can hinder effective communication.
Thiếu sự sắc bén trong những sắc thái văn hóa có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả.
Dạng danh từ của Acumen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acumen | Acumens |
Họ từ
Từ "acumen" có nghĩa là khả năng nhạy bén, sáng suốt trong việc đánh giá và đưa ra quyết định, thường được áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh hoặc tài chính. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "acumen" với ý nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn. Từ này thể hiện tư duy chiến lược quan trọng cho sự thành công cá nhân và tổ chức.
Từ "acumen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acumen", nghĩa là "mũi nhọn" hoặc "sự nhạy bén". Trong tiếng Latinh, từ này được hình thành từ động từ "acuere", có nghĩa là "làm cho sắc bén". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của sự rõ ràng và sự sắc sảo trong tư duy. Hiện nay, "acumen" được dùng để chỉ khả năng phán đoán và hiểu biết sâu sắc trong một lĩnh vực nào đó, chứng tỏ sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và cách sử dụng hiện tại.
Từ "acumen" xuất hiện với độ phổ biến trung bình trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và lãnh đạo, diễn đạt khả năng nhạy bén trong việc đánh giá và quyết định. Ngoài ra, "acumen" còn thấy trong các bài báo học thuật và phân tích thị trường, nơi mà khả năng phân tích và ra quyết định sắc bén được coi trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất