Bản dịch của từ Acumen trong tiếng Việt

Acumen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acumen (Noun)

əkjˈumn
əkjˈumn
01

Khả năng đưa ra phán đoán tốt và đưa ra quyết định nhanh chóng.

The ability to make good judgements and take quick decisions.

Ví dụ

Her acumen in understanding social dynamics impressed the interviewer.

Sự sắc bén của cô ấy trong việc hiểu động lực xã hội đã làm ấn tượng với người phỏng vấn.

Lack of acumen in social interactions can lead to misunderstandings and conflicts.

Thiếu sự sắc bén trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.

Does acumen play a crucial role in achieving success in social settings?

Sự sắc bén có đóng một vai trò quan trọng trong việc đạt được thành công trong cài đặt xã hội không?

Her acumen in understanding social dynamics impressed the interviewers.

Sự sắc bén của cô ấy trong việc hiểu định hình xã hội ấn tượng với nhà phỏng vấn.

Lack of acumen in cultural nuances can hinder effective communication.

Thiếu sự sắc bén trong những sắc thái văn hóa có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả.

Dạng danh từ của Acumen (Noun)

SingularPlural

Acumen

Acumens

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acumen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acumen

Không có idiom phù hợp