Bản dịch của từ Ad valorem trong tiếng Việt
Ad valorem
Ad valorem (Adjective)
(về việc đánh thuế hoặc thuế hải quan) tương ứng với giá trị ước tính của hàng hóa hoặc giao dịch liên quan.
Of the levying of tax or customs duties in proportion to the estimated value of the goods or transaction concerned.
The government imposed an ad valorem tax on luxury cars in 2023.
Chính phủ đã áp dụng thuế ad valorem lên ô tô sang trọng năm 2023.
Many citizens do not support ad valorem taxes on essential goods.
Nhiều công dân không ủng hộ thuế ad valorem lên hàng hóa thiết yếu.
Is the ad valorem tax fair for low-income families in the community?
Liệu thuế ad valorem có công bằng với các gia đình thu nhập thấp không?
"Ad valorem" là một thuật ngữ trong tiếng Latinh, có nghĩa là "theo giá trị". Nó thường được sử dụng trong lĩnh vực thuế và thương mại để chỉ các loại thuế hoặc phí được tính dựa trên giá trị của tài sản hay hàng hóa, thay vì một mức cố định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định pháp luật của từng quốc gia.
Cụm từ "ad valorem" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ad" có nghĩa là "theo" và "valorem" là dạng danh từ của "valor", có nghĩa là "giá trị" hoặc "giá". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và thuế khóa từ thế kỷ 17 để chỉ các loại thuế được tính dựa trên giá trị của hàng hóa. Hiện nay, "ad valorem" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thuế và phí, phản ánh mối liên hệ giữa giá trị hàng hóa và mức thuế phải nộp.
Thuật ngữ "ad valorem" có tần suất sử dụng cao trong phần thi Listening và Writing của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và thương mại. Trong bối cảnh này, nó thường xuất hiện khi thảo luận về thuế suất, giá cả và các quy định thương mại. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong ngành kế toán và tài chính để chỉ các thuế hoặc phí được tính dựa trên giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ, thể hiện tính chất tương đối của các khoản chi phí này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp