Bản dịch của từ Add to trong tiếng Việt
Add to

Add to (Verb)
She likes to add sugar to her coffee.
Cô ấy thích thêm đường vào cà phê của mình.
He doesn't want to add salt to his meal.
Anh ấy không muốn thêm muối vào bữa ăn của mình.
Do you usually add milk to your tea?
Bạn thường thêm sữa vào trà của bạn không?
Add to (Phrase)
Tăng.
To increase.
Adding to the problem, pollution is worsening in urban areas.
Thêm vào vấn đề, ô nhiễm đang trở nên trầm trọng ở các khu vực đô thị.
She is not in favor of adding to the stress by taking more work.
Cô ấy không ủng hộ làm tăng thêm căng thẳng bằng cách làm thêm công việc.
Are you considering adding to your essay to make it longer?
Bạn có đang xem xét thêm vào bài luận của mình để làm cho nó dài hơn không?
Cụm động từ "add to" có nghĩa là gia tăng hoặc bổ sung cái gì đó, thường áp dụng trong ngữ cảnh tăng cường giá trị, số lượng hoặc chất lượng của một đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng vẫn tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường phổ biến hơn trong văn phong không chính thức và giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này không có biến thể viết khác nhau giữa hai dạng ngôn ngữ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "add" xuất phát từ tiếng Latinh "addere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "dare" có nghĩa là "cho". Ý nghĩa nguyên thủy của từ này là "thêm vào" hoặc "gắn liền". Trong tiếng Anh, từ "add" đã giữ nguyên nghĩa của nó từ thời trung cổ, được sử dụng phổ biến trong toán học và các lĩnh vực khác để chỉ hành động tăng cường, bổ sung hay kết hợp một yếu tố mới vào cái đã có.
Cụm từ "add to" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm cả Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, cụm từ này thường được sử dụng khi miêu tả sự gia tăng hoặc làm phong phú thêm thông tin. Trong phần Viết, nó thường xuất hiện trong các luận văn để thể hiện ý kiến hoặc bổ sung luận điểm. Ngoài ra, "add to" cũng thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi thảo luận về việc tăng cường một cái gì đó, như ý tưởng, cảm xúc, hoặc khối lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



