Bản dịch của từ Add up to trong tiếng Việt
Add up to

Add up to (Verb)
We need to add up to how much we collected for charity.
Chúng ta cần tính tổng số tiền chúng ta quyên góp.
The donations from the bake sale will add up to a significant amount.
Số tiền quyên góp từ buổi bánh ngọt sẽ tích lũy thành một số lớn.
Let's add up to see if we have enough funds for the project.
Hãy tính tổng để xem chúng ta có đủ quỹ cho dự án không.
Add up to (Phrase)
Để đạt được tổng số cụ thể khi kết hợp.
To reach a particular total when combined.
The donations added up to $1000 for the charity event.
Những khoản quyên góp đã đạt tổng cộng 1000 đô la cho sự kiện từ thiện.
The number of volunteers added up to 50 for the community project.
Số lượng tình nguyện viên đã đạt tổng cộng 50 cho dự án cộng đồng.
The votes from the committee members added up to a tie.
Những phiếu bầu từ các thành viên ủy ban đã đạt tổng cộng là một sự hòa.
Cụm từ "add up to" trong tiếng Anh diễn tả hành động cộng tổng nhiều yếu tố lại với nhau để đạt được một giá trị hoặc một kết quả nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự, tuy nhiên có thể xuất hiện sự khác biệt về ngữ âm. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh đều hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính, thống kê hoặc khi phân tích dữ liệu.
Cụm từ "add up to" xuất phát từ động từ "add" có nguồn gốc từ tiếng Latin "addere", mang nghĩa “thêm vào”. "Addere" được cấu tạo từ tiền tố "ad-" (đến) và động từ "habere" (có). Chữ "up" thường chỉ sự tăng trưởng hoặc hoàn tất. Cụm từ này đã phát triển thành một thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh, chỉ việc tổng hợp hoặc kết hợp các yếu tố để đạt được một kết quả hoặc giá trị tổng thể, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy của việc làm cho một cái gì đó trở nên đầy đủ hoặc chi tiết hơn.
Cụm từ "add up to" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi mô tả sự tổng hợp hoặc kết quả. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh tính toán, thống kê, hoặc việc lập luận logic. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thường ngày, như khi thảo luận về tài chính, chi tiêu hoặc khi đề cập đến sự kết hợp các yếu tố để tạo ra một kết quả cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp