Bản dịch của từ Addicting trong tiếng Việt
Addicting

Addicting (Adjective)
Many social media platforms are addicting for teenagers today.
Nhiều nền tảng mạng xã hội gây nghiện cho thanh thiếu niên hiện nay.
Video games are not always addicting for everyone.
Trò chơi điện tử không phải lúc nào cũng gây nghiện cho mọi người.
Are reality TV shows addicting for young adults?
Các chương trình truyền hình thực tế có gây nghiện cho người lớn trẻ không?
Social media can be addicting for many people.
Mạng xã hội có thể gây nghiện cho nhiều người.
It's important to avoid addicting behaviors in online interactions.
Quan trọng tránh hành vi gây nghiện trong giao tiếp trực tuyến.
Addicting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của người nghiện.
Present participle and gerund of addict.
Social media is addicting for many teenagers today.
Mạng xã hội rất dễ gây nghiện cho nhiều thanh thiếu niên ngày nay.
Video games are not addicting for everyone, just some players.
Trò chơi điện tử không gây nghiện cho mọi người, chỉ một số game thủ.
Is binge-watching shows addicting for young adults?
Việc xem phim liên tục có gây nghiện cho người lớn trẻ tuổi không?
Playing video games can be addicting for some teenagers.
Chơi game có thể gây nghiện cho một số thiếu niên.
Watching too much TV is not addicting if done in moderation.
Xem TV quá nhiều không gây nghiện nếu làm một cách vừa phải.
Dạng động từ của Addicting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Addict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Addicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Addicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Addicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Addicting |
Họ từ
Từ "addicting" là một tính từ được dùng để mô tả điều gì đó có khả năng gây nghiện, khuyến khích sự ham muốn lặp đi lặp lại. Tuy nhiên, tính từ này không phổ biến trong ngữ pháp chuẩn. Thay vào đó, "addictive" thường được sử dụng để chỉ tính chất gây nghiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "addicting" có thể nghe thấy hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh ưu tiên "addictive". Sự phân biệt này chủ yếu xuất hiện ở ngữ cảnh phi chính thức.
Từ "addicting" bắt nguồn từ tiếng Latinh "addictus", có nghĩa là "bị ràng buộc" hoặc "tù nhân". Từ này được hình thành từ động từ "addicere", nghĩa là "giao cho" hoặc "phó thác cho". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ đã chuyển hướng để gắn liền với sự thói quen hoặc sự phụ thuộc vào một thứ gì đó, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Hiện tại, "addicting" được sử dụng để mô tả những thứ có khả năng khiến con người trở nên phụ thuộc, đặc biệt trong ngữ cảnh trò chơi, thuốc hoặc các hình thức giải trí khác.
Từ "addicting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề về thói quen và sự phụ thuộc. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng để mô tả tính chất khiến người khác bị cuốn hút, như trong lĩnh vực trò chơi điện tử hoặc các sản phẩm giải trí. Sự phổ biến của nó có thể thấy trong các bài đánh giá và bình luận trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



