Bản dịch của từ Adenocarcinoma trong tiếng Việt
Adenocarcinoma

Adenocarcinoma (Noun)
Một khối u ác tính hình thành từ các cấu trúc tuyến trong mô biểu mô.
A malignant tumour formed from glandular structures in epithelial tissue.
Adenocarcinoma affects many people in our community, especially older adults.
Adenocarcinoma ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là người lớn tuổi.
Many people do not know about adenocarcinoma and its risks.
Nhiều người không biết về adenocarcinoma và các rủi ro của nó.
Is adenocarcinoma common in younger adults in our area?
Adenocarcinoma có phổ biến ở người lớn trẻ tuổi trong khu vực chúng ta không?
Họ từ
Adenocarcinoma là một loại ung thư ác tính phát sinh từ các tế bào tuyến trong cơ thể, thường gặp nhất ở các cơ quan như phổi, tuyến tiền liệt, tuyến tụy và đại tràng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, việc công nhận và điều trị adenocarcinoma có thể khác nhau tùy theo quốc gia, phụ thuộc vào hệ thống y tế và phương pháp tiếp cận điều trị.
Từ "adenocarcinoma" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "aden" có nghĩa là "tuyến" và "carcinoma" từ "karkinos", nghĩa là "cancer" (ung thư). Từ gốc Latin "cancer" đã được sử dụng để chỉ các khối u ác tính. Adenocarcinoma chỉ các khối u tiến triển từ mô tuyến, thường xuất hiện trong các cơ quan như phổi, vú và ruột. Sự kết hợp của các yếu tố này đã hình thành khái niệm hiện tại mà chúng ta sử dụng để chỉ loại ung thư này.
Adenocarcinoma là một thuật ngữ y học chỉ loại ung thư phát sinh từ glandula epithelium. Trong các thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Reading khi đề cập đến các nghiên cứu y sinh học hoặc các bài viết khoa học. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành như nghiên cứu ung thư, báo cáo lâm sàng, và tài liệu giáo dục y học, thể hiện sự quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị loại ung thư này.