Bản dịch của từ Adenocarcinoma trong tiếng Việt

Adenocarcinoma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adenocarcinoma (Noun)

ˈædnoʊkɑɹsənˈoʊmə
ˈædnoʊkɑɹsənˈoʊmə
01

Một khối u ác tính hình thành từ các cấu trúc tuyến trong mô biểu mô.

A malignant tumour formed from glandular structures in epithelial tissue.

Ví dụ

Adenocarcinoma affects many people in our community, especially older adults.

Adenocarcinoma ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là người lớn tuổi.

Many people do not know about adenocarcinoma and its risks.

Nhiều người không biết về adenocarcinoma và các rủi ro của nó.

Is adenocarcinoma common in younger adults in our area?

Adenocarcinoma có phổ biến ở người lớn trẻ tuổi trong khu vực chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adenocarcinoma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adenocarcinoma

Không có idiom phù hợp