Bản dịch của từ Epithelial trong tiếng Việt
Epithelial
Epithelial (Adjective)
Epithelial cells protect the body from harmful bacteria and viruses.
Tế bào biểu mô bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus có hại.
Epithelial tissue does not absorb nutrients like muscle or nerve tissues.
Mô biểu mô không hấp thụ chất dinh dưỡng như mô cơ hoặc mô thần kinh.
Are epithelial layers important in maintaining skin health and integrity?
Các lớp biểu mô có quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và tính toàn vẹn của da không?
Họ từ
Từ "epithelial" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "epithelium", dùng để chỉ các tế bào biểu mô. Biểu mô là một loại mô phủ mặt ngoài và nội tạng của cơ thể, tham gia vào chức năng bảo vệ, hấp thụ, và bài tiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "epithelial" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc y học cụ thể.
Từ "epithelial" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "epithelion", được cấu thành từ tiền tố "epi-" có nghĩa là "trên" và "thele" có nghĩa là "nipple" hoặc "mầm". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các mô nằm trên bề mặt cơ thể và các cơ quan. Ngày nay, "epithelial" chỉ các loại mô biểu bì có chức năng bảo vệ, hấp thụ và tiết. Kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh vai trò quan trọng của mô biểu bì trong cấu trúc và chức năng của các mô sống.
Từ "epithelial" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc (reading) và viết (writing), với tần suất thấp đến trung bình, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu y học, giải phẫu, và sinh lý học khi mô tả các mô tế bào lót bề mặt cơ thể hoặc các cơ quan. Việc hiểu rõ về từ này có thể giúp nâng cao kiến thức trong các lĩnh vực khoa học sức khỏe và sinh học.