Bản dịch của từ Epithelial trong tiếng Việt

Epithelial

Adjective

Epithelial (Adjective)

ɛpəɵˈilil
ɛpɪɵˈɛljl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị mô mỏng tạo thành lớp ngoài của bề mặt cơ thể và lót trong ống tiêu hóa và các cấu trúc rỗng khác.

Relating to or denoting the thin tissue forming the outer layer of a bodys surface and lining the alimentary canal and other hollow structures

Ví dụ

Epithelial cells protect the body from harmful bacteria and viruses.

Tế bào biểu mô bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus có hại.

Epithelial tissue does not absorb nutrients like muscle or nerve tissues.

Mô biểu mô không hấp thụ chất dinh dưỡng như mô cơ hoặc mô thần kinh.

Are epithelial layers important in maintaining skin health and integrity?

Các lớp biểu mô có quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và tính toàn vẹn của da không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epithelial

Không có idiom phù hợp