Bản dịch của từ Adenoma trong tiếng Việt
Adenoma
Noun [U/C]
Adenoma (Noun)
ˌædˈn̩oʊmə
ˌædˈn̩oʊmə
01
Một khối u lành tính hình thành từ các cấu trúc tuyến trong mô biểu mô.
A benign tumour formed from glandular structures in epithelial tissue.
Ví dụ
The doctor diagnosed her with adenoma in her breast tissue.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc bệnh u tuyến tụy trong mô vú.
The adenoma was successfully removed during the surgery last week.
U tuyến tụy đã được loại bỏ thành công trong ca phẫu thuật tuần trước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adenoma
Không có idiom phù hợp