Bản dịch của từ Adenylation trong tiếng Việt
Adenylation
Adenylation (Noun)
Việc đưa một hoặc nhiều nhóm adenyl vào một hợp chất hoặc phân tử; một ví dụ về điều này.
The introduction of one or more adenyl groups into a compound or molecule an instance of this.
Adenylation plays a role in social signaling among certain bacteria.
Adenylation đóng vai trò trong tín hiệu xã hội giữa một số vi khuẩn.
Adenylation does not occur in all social organisms like plants.
Adenylation không xảy ra ở tất cả các sinh vật xã hội như thực vật.
Does adenylation affect social behavior in yeast during fermentation?
Adenylation có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nấm men trong quá trình lên men không?