Bản dịch của từ Adenylation trong tiếng Việt
Adenylation

Adenylation (Noun)
Việc đưa một hoặc nhiều nhóm adenyl vào một hợp chất hoặc phân tử; một ví dụ về điều này.
The introduction of one or more adenyl groups into a compound or molecule an instance of this.
Adenylation plays a role in social signaling among certain bacteria.
Adenylation đóng vai trò trong tín hiệu xã hội giữa một số vi khuẩn.
Adenylation does not occur in all social organisms like plants.
Adenylation không xảy ra ở tất cả các sinh vật xã hội như thực vật.
Does adenylation affect social behavior in yeast during fermentation?
Adenylation có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nấm men trong quá trình lên men không?
Adenylation là quá trình hóa học trong đó một nhóm adenyl (AMP) được truyền vào một phân tử khác, thường là protein, để điều chỉnh chức năng sinh học của nó. Quá trình này thường liên quan đến enzyme có tên gọi adenylate cyclase và là một phần quan trọng trong các tín hiệu tế bào. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa.
Từ "adenylation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "adenosinum", ám chỉ đến adenine, một loại nucleobase quan trọng trong cấu trúc ADN và ARN. Trong tiếng Anh, "adenylate" được sử dụng để mô tả quá trình gắn một nhóm adenine vào một phân tử khác. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến nghiên cứu sinh học phân tử, nơi quá trình adenylation được xác định là yếu tố quan trọng trong hoạt động enzyme và điều hòa sinh học. Ngày nay, thuật ngữ này được dùng rộng rãi trong sinh học phân tử và sinh hóa, liên quan đến các cơ chế điều phối chức năng sinh học của tế bào.
Từ "adenylation" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến sinh học phân tử và hóa học. Adenylation đề cập đến quá trình gắn adenyl vào một phân tử, thường là protein, ảnh hưởng đến hoạt động sinh học của chúng. Những ngữ cảnh phổ biến bao gồm nghiên cứu về enzyme và điều hòa gene, nơi khái niệm này cung cấp sự hiểu biết sâu sắc về cơ chế sinh học.