Bản dịch của từ Adipose trong tiếng Việt

Adipose

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adipose (Adjective)

ˈædəpˌoʊs
ˈædəpˌoʊs
01

(đặc biệt là mô cơ thể) được sử dụng để lưu trữ chất béo.

(especially of body tissue) used for the storage of fat.

Ví dụ

The adipose cells in her body store excess fat efficiently.

Các tế bào mỡ trong cơ thể cô ấy lưu trữ chất béo dư thừa một cách hiệu quả.

His adipose tissue expanded due to unhealthy eating habits.

Mô mỡ của anh ấy mở rộng do thói quen ăn uống không lành mạnh.

Adipose deposits can impact one's overall health and well-being.

Các cặn mỡ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần tổng thể.

Dạng tính từ của Adipose (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Adipose

Mỡ

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adipose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adipose

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.