Bản dịch của từ Adipose trong tiếng Việt
Adipose

Adipose (Adjective)
(đặc biệt là mô cơ thể) được sử dụng để lưu trữ chất béo.
(especially of body tissue) used for the storage of fat.
The adipose cells in her body store excess fat efficiently.
Các tế bào mỡ trong cơ thể cô ấy lưu trữ chất béo dư thừa một cách hiệu quả.
His adipose tissue expanded due to unhealthy eating habits.
Mô mỡ của anh ấy mở rộng do thói quen ăn uống không lành mạnh.
Adipose deposits can impact one's overall health and well-being.
Các cặn mỡ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần tổng thể.
Dạng tính từ của Adipose (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adipose Mỡ | - | - |
Họ từ
Adipose là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến mô mỡ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để mô tả các tế bào hoặc mô chứa chất béo. Chất adipose đóng vai trò quan trọng trong việc dự trữ năng lượng, cách nhiệt và bảo vệ các cơ quan trong cơ thể. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm hoặc ý nghĩa, và được sử dụng phổ biến trong các tài liệu khoa học.
Từ "adipose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adeps" có nghĩa là "mỡ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chất béo trong cơ thể động vật, cụ thể hơn là mô mỡ. Lịch sử từ này cho thấy sự gắn bó giữa chất béo và năng lượng trong sinh lý học. Ngày nay, "adipose" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học và sinh học để mô tả các mô béo, nó thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc sinh học và chức năng trao đổi chất.
Từ "adipose" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề sinh học và dinh dưỡng. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu y học hoặc sức khỏe. Ngoài ra, trong các tình huống như thảo luận về cơ thể con người, sự phát triển tế bào mỡ và tác động của chế độ ăn uống đối với sức khỏe, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả mô mỡ và vai trò của nó trong việc lưu trữ năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp