Bản dịch của từ Adit trong tiếng Việt

Adit

Noun [U/C]

Adit (Noun)

ˈædɪt
ˈædɪt
01

Một lối đi ngang dẫn vào mỏ nhằm mục đích tiếp cận hoặc thoát nước.

A horizontal passage leading into a mine for the purposes of access or drainage.

Ví dụ

The adit in the mine allowed easy entry for workers.

Cửa hầm trong mỏ cho phép công nhân dễ dàng vào.

The miners used the adit to drain excess water from the mine.

Các thợ mỏ đã sử dụng cửa hầm để thoát nước dư từ mỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adit

Không có idiom phù hợp