Bản dịch của từ Adit trong tiếng Việt
Adit

Adit (Noun)
Một lối đi ngang dẫn vào mỏ nhằm mục đích tiếp cận hoặc thoát nước.
A horizontal passage leading into a mine for the purposes of access or drainage.
The adit in the mine allowed easy entry for workers.
Cửa hầm trong mỏ cho phép công nhân dễ dàng vào.
The miners used the adit to drain excess water from the mine.
Các thợ mỏ đã sử dụng cửa hầm để thoát nước dư từ mỏ.
The adit was a crucial part of the mine's infrastructure.
Cửa hầm là một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng của mỏ.
Dạng danh từ của Adit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adit | Adits |
Họ từ
"Adit" là một thuật ngữ trong lĩnh vực khai thác mỏ, chỉ một đường hầm được đào thẳng vào một ngọn đồi hoặc một khu vực khai thác để cung cấp đường vào các mỏ khoáng sản. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aditus". Tại Anh, "adit" được dùng trong cả văn viết và nói, tương tự như ở Mỹ, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu chuyên môn ở Anh. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ thông dụng hàng ngày.
Từ "adit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aditus", có nghĩa là "lối vào" hoặc "đi vào". Trong ngữ cảnh khai thác mỏ, thuật ngữ này được áp dụng để chỉ một lối vào hoặc lối đi vào một mỏ, đặc biệt là các mỏ dưới mặt đất. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "adit" đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả các cấu trúc phục vụ cho việc khai thác khoáng sản, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc và chức năng hiện tại của từ này.
Từ "adit" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và kỹ thuật, "adit" được sử dụng chủ yếu trong ngành khai thác mỏ, chỉ một lối vào hoặc đường hầm dẫn vào trong lòng đất để tiếp cận khoáng sản. Từ này cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về cấu trúc địa chất hoặc trong các tài liệu liên quan đến môi trường, nhưng tần suất vẫn không cao trong tiếng Anh thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp