Bản dịch của từ Adjudicative trong tiếng Việt
Adjudicative

Adjudicative (Adjective)
Của hoặc liên quan đến việc xét xử.
Of or relating to an adjudication.
The adjudicative process helps resolve community disputes effectively.
Quá trình xét xử giúp giải quyết tranh chấp trong cộng đồng hiệu quả.
The adjudicative system does not favor any party involved in disputes.
Hệ thống xét xử không thiên vị bên nào trong các tranh chấp.
Is the adjudicative method fair for all social cases?
Phương pháp xét xử có công bằng cho tất cả các trường hợp xã hội không?
Dạng tính từ của Adjudicative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adjudicative Xét xử | More adjudicative Xét xử nhiều hơn | Most adjudicative Hầu hết các phán quyết |
Adjudicative (Noun)
The adjudicative process resolved the dispute between the two neighbors.
Quá trình xét xử đã giải quyết tranh chấp giữa hai hàng xóm.
The adjudicative process did not consider the community's opinions.
Quá trình xét xử đã không xem xét ý kiến của cộng đồng.
Is the adjudicative process fair for all social groups involved?
Quá trình xét xử có công bằng cho tất cả các nhóm xã hội không?
Họ từ
Từ "adjudicative" là một tính từ liên quan đến quá trình phân xử hoặc quyết định trong một tranh chấp pháp lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và hệ thống tư pháp để mô tả các hành động hoặc quyết định của một thẩm phán hoặc cơ quan có thẩm quyền. "Adjudicative" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cả trong cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "adjudicative" thường gắn liền với các thủ tục pháp lý chính thức và các quy trình tranh tụng.
Từ "adjudicative" có nguồn gốc từ chữ Latinh "adjudicare", trong đó "ad-" có nghĩa là 'đến' và "judicare" có nghĩa là 'đánh giá' hoặc 'phán quyết.' Từ này đã phát triển từ ý nghĩa của việc đưa ra phán quyết hoặc quyết định trong các trường hợp tranh chấp. Hiện tại, "adjudicative" thường được sử dụng trong văn cảnh pháp lý để chỉ các quá trình liên quan đến việc xét xử, phán quyết và quyết định của các cơ quan có thẩm quyền.
Từ "adjudicative" xuất hiện một cách hạn chế trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nói liên quan đến pháp lý và xét xử. Đặc biệt, nó thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các quy trình đưa ra quyết định, như trong các vụ kiện hoặc tranh chấp. Trong văn phong học thuật, từ này thường liên quan đến tính chất của các quyết định được đưa ra bởi các cơ quan có thẩm quyền, thể hiện sự chính xác và tính chất chính thức của các quy trình giải quyết tranh chấp.