Bản dịch của từ Admittible trong tiếng Việt

Admittible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admittible (Adjective)

ədmˈɪtəbəl
ədmˈɪtəbəl
01

Cho phép ai đó vào một địa điểm hoặc tình huống.

Allowing someone to enter a place or situation.

Ví dụ

The club's rules are very clear about who is admissible.

Quy tắc của câu lạc bộ rất rõ ràng về ai được vào.

Children under 12 are not admissible at this event.

Trẻ em dưới 12 tuổi không được phép tham gia sự kiện này.

Is my friend admissible to the social gathering this weekend?

Bạn của tôi có được phép tham gia buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?

Dạng tính từ của Admittible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Admittible

Có thể chấp nhận

More admittible

Dễ tiếp nhận hơn

Most admittible

Dễ tiếp nhận nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Admittible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admittible

Không có idiom phù hợp