Bản dịch của từ Admittible trong tiếng Việt
Admittible
Adjective
Admittible (Adjective)
ədmˈɪtəbəl
ədmˈɪtəbəl
Ví dụ
The club's rules are very clear about who is admissible.
Quy tắc của câu lạc bộ rất rõ ràng về ai được vào.
Children under 12 are not admissible at this event.
Trẻ em dưới 12 tuổi không được phép tham gia sự kiện này.
Is my friend admissible to the social gathering this weekend?
Bạn của tôi có được phép tham gia buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?
Dạng tính từ của Admittible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Admittible Có thể chấp nhận | More admittible Dễ tiếp nhận hơn | Most admittible Dễ tiếp nhận nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Admittible
Không có idiom phù hợp