Bản dịch của từ Admittible trong tiếng Việt
Admittible

Admittible (Adjective)
The club's rules are very clear about who is admissible.
Quy tắc của câu lạc bộ rất rõ ràng về ai được vào.
Children under 12 are not admissible at this event.
Trẻ em dưới 12 tuổi không được phép tham gia sự kiện này.
Is my friend admissible to the social gathering this weekend?
Bạn của tôi có được phép tham gia buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?
Dạng tính từ của Admittible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Admittible Có thể chấp nhận | More admittible Dễ tiếp nhận hơn | Most admittible Dễ tiếp nhận nhất |
Họ từ
Từ "admittible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể được chấp nhận" hoặc "được phép nhập". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ những bằng chứng hoặc thông tin có thể được trình bày trước tòa án hoặc trong một cuộc khảo sát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản "admissible" được sử dụng phổ biến hơn, mặc dù "admittible" đôi khi vẫn được thấy trong các văn bản cũ. Tuy nhiên, cả hai phiên bản này có cùng một nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong ngữ cảnh thích hợp.
Từ "admittible" xuất phát từ gốc Latinh "admittĕre", có nghĩa là cho phép hoặc chấp nhận. Tiền tố "ad-" biểu thị sự hướng tới, trong khi "mittĕre" có nghĩa là gửi, thả. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ những chứng cứ có thể được chấp nhận trong một phiên tòa. Hiện nay, "admittible" vẫn mang ý nghĩa cho phép hoặc công nhận, thể hiện tính khả thi trong việc tiếp nhận thông tin hoặc chứng cứ.
Từ "admittible" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, bởi vì nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật chuyên sâu, liên quan đến tính khả thi của việc chấp nhận một bằng chứng hoặc tài liệu. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo, bài giảng hoặc tài liệu nghiên cứu về luật pháp, chương trình học thuật, cùng với các lĩnh vực liên quan đến quy trình và tiêu chuẩn chấp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp