Bản dịch của từ Admonisher trong tiếng Việt
Admonisher

Admonisher (Verb)
The teacher admonished the students for talking during the lecture.
Giáo viên đã khiển trách học sinh vì nói chuyện trong giờ học.
She did not admonish her friend for being late to the meeting.
Cô ấy không khiển trách bạn mình vì đến muộn cuộc họp.
Did the manager admonish the team for missing the deadline?
Quản lý có khiển trách đội vì bỏ lỡ thời hạn không?
Họ từ
Từ "admonisher" được sử dụng để chỉ một người có hành động khiển trách hoặc phê bình ai đó về hành vi không đúng hoặc không chấp nhận. Từ này thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn so với các từ tương tự như "critic" hay "accuser". Nó không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai phiên bản mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa trong ngữ cảnh.
Từ "admonisher" xuất phát từ động từ "admonish", có nguồn gốc từ tiếng Latin "admonere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến gần" và "monere" nghĩa là "cảnh báo" hoặc "nhắc nhở". Từ này mang ý nghĩa chỉ hành động cảnh báo hoặc nhắc nhở một cách nhẹ nhàng để tránh sai lầm. Qua thời gian, hẳn nhiên nó đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ những người có nhiệm vụ hoặc vai trò trong việc chỉ dẫn và cảnh báo người khác về những hành vi không đúng hoặc hậu quả có thể xảy ra.
Từ "admonisher" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất xuất hiện tương đối thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ người cảnh báo hoặc nhắc nhở về hành vi sai trái, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giáo dục, tâm lý học hoặc quản lý quy tắc. Đặc biệt, trong các tình huống giáo dục chính thức hoặc trong các văn bản chính thức, từ này có thể được dùng để thể hiện sự phê bình nhẹ nhàng hoặc hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp