Bản dịch của từ Admonishment trong tiếng Việt
Admonishment

Admonishment (Noun)
The teacher gave a stern admonishment to the disruptive student, John.
Giáo viên đã đưa ra một lời cảnh cáo nghiêm khắc cho học sinh John.
The community did not receive the admonishment about littering well.
Cộng đồng không tiếp nhận lời cảnh cáo về việc xả rác tốt.
Did the mayor's admonishment about noise levels change residents' behavior?
Lời cảnh cáo của thị trưởng về mức độ ồn ào có thay đổi hành vi cư dân không?
Admonishment (Noun Countable)
The teacher's admonishment improved student behavior during the group project.
Lời nhắc nhở của giáo viên đã cải thiện hành vi của học sinh trong dự án nhóm.
The students did not take the principal's admonishment seriously last week.
Các học sinh đã không coi trọng lời nhắc nhở của hiệu trưởng tuần trước.
Did the coach give an admonishment after the last game?
Huấn luyện viên có đưa ra lời nhắc nhở nào sau trận đấu cuối không?
Họ từ
"Admonishment" là danh từ chỉ sự khiển trách hoặc nhắc nhở nhằm sửa chữa hành vi không đúng hoặc không phù hợp. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc trong giáo dục, nhằm nhấn mạnh việc khuyến khích sự cải thiện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Việc sử dụng từ này gắn liền với các tình huống cần sự nhắc nhở khéo léo, thường không mang tính chất chỉ trích nghiêm trọng.
Từ "admonishment" xuất phát từ động từ Latinh "admonere", có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "nhắc nhở". Trong tiếng Pháp trung đại, từ này được chuyển hóa thành "admonestement", mang ý nghĩa tương tự. Theo thời gian, từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, giữ lại ý nghĩa cảnh cáo hay khuyến cáo. "Admonishment" hiện nay thường được dùng để chỉ sự nhắc nhở hoặc chỉ trích một cách nhẹ nhàng, nhấn mạnh vai trò giáo dục trong giao tiếp.
Từ "admonishment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, nơi ngữ điệu và tình huống giao tiếp hằng ngày được ưu tiên. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hành vi hoặc khi phân tích các hình thức quản lý. Ngoài ra, "admonishment" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc công sở để chỉ việc nhắc nhở hoặc cảnh báo về hành vi không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất