Bản dịch của từ Admonishment trong tiếng Việt

Admonishment

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admonishment (Noun)

ædmˈɑnɪʃmɛnt
ædmˈɑnɪʃmɛnt
01

Cảnh cáo hoặc khiển trách một cách kiên quyết.

Warning or reprimand firmly.

Ví dụ

The teacher gave a stern admonishment to the disruptive student, John.

Giáo viên đã đưa ra một lời cảnh cáo nghiêm khắc cho học sinh John.

The community did not receive the admonishment about littering well.

Cộng đồng không tiếp nhận lời cảnh cáo về việc xả rác tốt.

Did the mayor's admonishment about noise levels change residents' behavior?

Lời cảnh cáo của thị trưởng về mức độ ồn ào có thay đổi hành vi cư dân không?

Admonishment (Noun Countable)

ædmˈɑnɪʃmɛnt
ædmˈɑnɪʃmɛnt
01

Lời cảnh cáo hoặc khiển trách của cơ quan có thẩm quyền.

A warning or reprimand given by an authority.

Ví dụ

The teacher's admonishment improved student behavior during the group project.

Lời nhắc nhở của giáo viên đã cải thiện hành vi của học sinh trong dự án nhóm.

The students did not take the principal's admonishment seriously last week.

Các học sinh đã không coi trọng lời nhắc nhở của hiệu trưởng tuần trước.

Did the coach give an admonishment after the last game?

Huấn luyện viên có đưa ra lời nhắc nhở nào sau trận đấu cuối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/admonishment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admonishment

Không có idiom phù hợp