Bản dịch của từ Ado trong tiếng Việt
Ado

Ado (Noun)
Trạng thái kích động hoặc ồn ào, đặc biệt là về điều gì đó không quan trọng.
A state of agitation or fuss, especially about something unimportant.
There was much ado about the new social media policy.
Có rất nhiều sự xôn xao về chính sách truyền thông xã hội mới.
The ado over the dress code caused unnecessary stress.
Sự xôn xao về quy định trang phục gây ra căng thẳng không cần thiết.
Ignore the ado and focus on the main social issues.
Bỏ qua sự xôn xao và tập trung vào các vấn đề xã hội chính.
Họ từ
"Ado" là một danh từ dùng để chỉ sự phức tạp hoặc rắc rối không cần thiết trong một hành động hoặc tình huống, thường xuất hiện trong cụm từ "without further ado", có nghĩa là "không cần thêm lời dài dòng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, như phát biểu hoặc nghi lễ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ado" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do cách nhấn âm tùy theo vùng miền.
Từ "ado" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ad" nghĩa là "đến" và "odium" nghĩa là "nỗi thống khổ" hay "sự phiền phức". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ sự huyên náo hoặc rắc rối. Qua thời gian, "ado" đã phát triển thành một từ thể hiện sự xôn xao không cần thiết hoặc sự mâu thuẫn nhẹ nhàng trong ngữ cảnh giao tiếp, phản ánh sự nhấn mạnh vào hành động gây ồn ào mà không mang lại giá trị thực sự.
Từ "ado" xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất trang trọng và ít sử dụng của nó trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong văn viết, thường liên quan đến các tình huống chính thức hoặc nghi thức, chẳng hạn như khi thảo luận về các sự kiện hoặc lễ hội, nơi mà sự phức tạp hoặc phô trương có thể được nhắc đến. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ sự rắc rối hoặc phức tạp không cần thiết trong một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp