Bản dịch của từ Adolescent girl trong tiếng Việt

Adolescent girl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adolescent girl (Noun)

01

Một cô gái trẻ đang trong giai đoạn phát triển giữa thời thơ ấu và tuổi trưởng thành.

A young girl who is in the stage of development between childhood and adulthood.

Ví dụ

An adolescent girl often faces pressure from peers in high school.

Một cô gái vị thành niên thường phải chịu áp lực từ bạn bè ở trường trung học.

An adolescent girl does not always understand her emotions clearly.

Một cô gái vị thành niên không luôn hiểu rõ cảm xúc của mình.

Is an adolescent girl affected by social media trends today?

Có phải một cô gái vị thành niên bị ảnh hưởng bởi xu hướng mạng xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adolescent girl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adolescent girl

Không có idiom phù hợp