Bản dịch của từ Adolescent girl trong tiếng Việt
Adolescent girl

Adolescent girl (Noun)
Một cô gái trẻ đang trong giai đoạn phát triển giữa thời thơ ấu và tuổi trưởng thành.
A young girl who is in the stage of development between childhood and adulthood.
An adolescent girl often faces pressure from peers in high school.
Một cô gái vị thành niên thường phải chịu áp lực từ bạn bè ở trường trung học.
An adolescent girl does not always understand her emotions clearly.
Một cô gái vị thành niên không luôn hiểu rõ cảm xúc của mình.
Is an adolescent girl affected by social media trends today?
Có phải một cô gái vị thành niên bị ảnh hưởng bởi xu hướng mạng xã hội hôm nay không?
Thuật ngữ "adolescent girl" chỉ các cô gái trong độ tuổi vị thành niên, thường là từ 10 đến 19 tuổi. Thời kỳ này đánh dấu những thay đổi sinh lý, tâm lý và xã hội quan trọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "adolescent girl" thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý phát triển và xã hội học để hiểu rõ hơn về trải nghiệm của nhóm tuổi này.
Từ "adolescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adolescentem", là dạng số đối của "adolescens", có nghĩa là "đang lớn lên". Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này ban đầu chỉ đến quá trình phát triển từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành. Hiện nay, "adolescent" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân trong giai đoạn phát triển giữa tuổi thơ và tuổi trưởng thành. Sự kết hợp với "girl" tạo nên cụm từ "adolescent girl", nhấn mạnh đặc điểm giới tính trong giai đoạn này.
Cụm từ "adolescent girl" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến sự phát triển thanh thiếu niên và vai trò giới được khai thác. Trong bối cảnh khác, "adolescent girl" thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý, giáo dục và sức khỏe, nhằm mô tả các vấn đề và thách thức mà các cô gái trong độ tuổi vị thành niên phải đối mặt, như áp lực xã hội và phát triển bản sắc.