Bản dịch của từ Adoptable trong tiếng Việt
Adoptable

Adoptable (Adjective)
Many dogs in shelters are adoptable and looking for loving homes.
Nhiều con chó trong trại cứu trợ có thể được nhận nuôi và đang tìm kiếm những tổ ấm yêu thương.
The adoptable cats at the animal rescue center need caring families.
Những con mèo có thể được nhận nuôi tại trung tâm cứu trợ động vật cần những gia đình chu đáo.
The organization helps find adoptable pets new owners for a better future.
Tổ chức giúp tìm chủ mới cho những thú cưng có thể được nhận nuôi để có một tương lai tốt hơn.
Dạng tính từ của Adoptable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adoptable Có thể chấp nhận | More adoptable Có thể chấp nhận thêm | Most adoptable Có thể chấp nhận được nhất |
Adoptable (Noun)
The animal shelter has many adoptables waiting for new homes.
Trại bảo trợ động vật có nhiều sinh vật có thể được nhận nuôi đang chờ đợi nhà mới.
The organization helps find adoptables loving families.
Tổ chức giúp tìm kiếm gia đình yêu thương cho sinh vật có thể được nhận nuôi.
The event aims to raise awareness about adoptables in need.
Sự kiện nhằm tăng cường nhận thức về sinh vật có thể được nhận nuôi đang cần giúp đỡ.
Họ từ
"Adoptable" là một tính từ chỉ tính khả năng có thể được nhận nuôi, thường liên quan đến động vật hoặc trẻ em. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "adoptable" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "adoptable" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các văn bản liên quan đến bảo vệ động vật ở Mỹ. Từ này nhấn mạnh về sự sẵn sàng và phù hợp của một cá thể đối với việc trở thành thành viên trong một gia đình mới.
Từ "adoptable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adoptare", nghĩa là "nhận làm con" (ad: đến, optare: chọn). Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 17 với ý nghĩa liên quan đến việc nhận nuôi trẻ em hay thú cưng. Theo thời gian, "adoptable" đã mở rộng để chỉ khả năng được nhận nuôi hoặc chấp nhận vào một môi trường mới. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến tính chất có thể được chấp nhận hoặc thích nghi với tình huống hay cộng đồng mới.
Từ "adoptable" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking. Đối với Reading và Writing, từ này liên quan đến các chủ đề về động vật, chính sách gia đình, và sự chấp nhận xã hội. Trong ngữ cảnh thường gặp, "adoptable" thường được sử dụng để miêu tả những thú cưng hoặc trẻ em có thể được nhận nuôi, thể hiện tính khả thi trong việc chấp nhận hoặc để được nuôi dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



