Bản dịch của từ Adopted child trong tiếng Việt
Adopted child

Adopted child (Noun)
The couple decided to adopt a child from an orphanage.
Cặp đôi quyết định nhận nuôi một đứa trẻ từ cô nhi viện.
She never wanted to have an adopted child of her own.
Cô ấy không bao giờ muốn có một đứa trẻ nuôi riêng của mình.
Did they adopt any child when they were living in the city?
Họ có nhận nuôi bất kỳ đứa trẻ nào khi họ sống ở thành phố không?
"Trẻ em được nhận nuôi" chỉ những đứa trẻ đã được gia đình khác nhận nuôi hợp pháp, nhằm cung cấp cho chúng sự chăm sóc và tình thương trong một môi trường gia đình. Khái niệm này thường liên quan đến các quy trình pháp lý khắt khe để đảm bảo quyền lợi và sự an toàn của trẻ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu và âm vực.
Cụm từ "adopted child" có nguồn gốc từ động từ "adopt" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "adoptare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "optare" có nghĩa là "chọn". "Adopt" ban đầu mang ý nghĩa là chấp nhận hoặc chọn lựa, và khi kết hợp với "child", nó chỉ những đứa trẻ được gia đình nhận nuôi. Sự phát triển của từ này phản ánh quy trình và quyết định có ý thức trong việc hình thành các mối quan hệ gia đình không chỉ dựa trên huyết thống.
Từ "adopted child" có sự xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống xã hội và gia đình thường được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về gia đình, quyền trẻ em và các vấn đề xã hội. Ngoài IELTS, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học, nghiên cứu tâm lý và trong các ngữ cảnh pháp lý liên quan đến quyền nuôi dưỡng trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp