Bản dịch của từ Adrenal cortex trong tiếng Việt

Adrenal cortex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adrenal cortex (Noun)

ədɹˈinəl kˈɔɹtɛks
ədɹˈinəl kˈɔɹtɛks
01

Phần bên ngoài của tuyến thượng thận tiết ra các hormone steroid như cortisol.

The outer part of the adrenal gland that secretes steroid hormones such as cortisol.

Ví dụ

The adrenal cortex releases cortisol during stressful situations in society.

Vỏ thượng thận tiết ra cortisol trong những tình huống căng thẳng trong xã hội.

The adrenal cortex does not control emotions directly in social interactions.

Vỏ thượng thận không kiểm soát cảm xúc trực tiếp trong các tương tác xã hội.

How does the adrenal cortex affect mental health in social environments?

Vỏ thượng thận ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tâm thần trong môi trường xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adrenal cortex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adrenal cortex

Không có idiom phù hợp