Bản dịch của từ Cortisol trong tiếng Việt
Cortisol

Cortisol (Noun)
(sinh hóa, steroid) một loại hormone steroid glucocorticoid được sản xuất bởi vỏ thượng thận làm trung gian cho các quá trình trao đổi chất khác nhau (chẳng hạn như tân tạo glucose), có đặc tính chống viêm và ức chế miễn dịch, đồng thời nồng độ của nó trong máu có thể tăng cao để đáp ứng với căng thẳng về thể chất hoặc tâm lý. khi được sử dụng trong y học, nó được gọi là hydrocortison.
Biochemistry steroids a glucocorticoid steroid hormone produced by the adrenal cortex that mediates various metabolic processes such as gluconeogenesis has antiinflammatory and immunosuppressive properties and whose levels in the blood may become elevated in response to physical or psychological stress when used medicinally it is known as hydrocortisone.
Cortisol levels can rise during stressful exams like the IELTS.
Mức cortisol có thể tăng trong các kỳ thi căng thẳng như IELTS.
Cortisol does not help students perform better under pressure.
Cortisol không giúp sinh viên làm bài tốt hơn dưới áp lực.
What effects does cortisol have on students during the IELTS test?
Cortisol có tác động gì đến sinh viên trong kỳ thi IELTS?
Cortisol là một hormone steroid được sản xuất chủ yếu ở thượng thận, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các phản ứng viêm, khả năng miễn dịch, và sự trao đổi chất. Hormone này thường được gọi là "hormone stress" do sự gia tăng sản xuất trong các tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "cortisol" được sử dụng nhất quán trong cả British và American English, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Cortisol, một hormon steroid quan trọng trong cơ thể, có nguồn gốc từ tiếng Latin "cortex", nghĩa là "vỏ", đề cập đến lớp vỏ của tuyến thượng thận nơi cortisol được sản xuất. Từ "cortisol" xuất phát từ sự kết hợp của "cortex" và "sterol", một loại lipid. Cortisol được phát hiện vào giữa thế kỷ 20 và đã được nghiên cứu để hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong các cơ chế đáp ứng stress và chuyển hóa. Sự liên kết của từ gốc với chức năng sinh lý học hiện tại thể hiện tầm quan trọng của cortisol trong việc duy trì cân bằng nội môi.
Cortisol là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến y tế và sinh lý học có thể được đưa ra. Trong ngữ cảnh khoa học, cortisol thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về stress, sự điều chỉnh nội tiết và ảnh hưởng đến sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tin tức về sức khỏe, hướng dẫn lối sống, và tài liệu nghiên cứu tâm lý học.