Bản dịch của từ Cortisol trong tiếng Việt

Cortisol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cortisol (Noun)

01

(sinh hóa, steroid) một loại hormone steroid glucocorticoid được sản xuất bởi vỏ thượng thận làm trung gian cho các quá trình trao đổi chất khác nhau (chẳng hạn như tân tạo glucose), có đặc tính chống viêm và ức chế miễn dịch, đồng thời nồng độ của nó trong máu có thể tăng cao để đáp ứng với căng thẳng về thể chất hoặc tâm lý. khi được sử dụng trong y học, nó được gọi là hydrocortison.

Biochemistry steroids a glucocorticoid steroid hormone produced by the adrenal cortex that mediates various metabolic processes such as gluconeogenesis has antiinflammatory and immunosuppressive properties and whose levels in the blood may become elevated in response to physical or psychological stress when used medicinally it is known as hydrocortisone.

Ví dụ

Cortisol levels can rise during stressful exams like the IELTS.

Mức cortisol có thể tăng trong các kỳ thi căng thẳng như IELTS.

Cortisol does not help students perform better under pressure.

Cortisol không giúp sinh viên làm bài tốt hơn dưới áp lực.

What effects does cortisol have on students during the IELTS test?

Cortisol có tác động gì đến sinh viên trong kỳ thi IELTS?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cortisol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cortisol

Không có idiom phù hợp