Bản dịch của từ Adrenochrome trong tiếng Việt
Adrenochrome

Adrenochrome (Noun)
Một sắc tố màu đỏ được hình thành do quá trình oxy hóa adrenaline.
A red pigment formed by the oxidation of adrenaline.
Adrenochrome is a red pigment derived from adrenaline oxidation.
Adrenochrome là một sắc tố đỏ được tạo ra từ oxi hóa adrenaline.
The social impact of adrenochrome is a topic of debate.
Tác động xã hội của adrenochrome là một chủ đề gây tranh cãi.
Scientists study the effects of adrenochrome on human behavior.
Các nhà khoa học nghiên cứu tác động của adrenochrome đối với hành vi con người.
Một chiết xuất có chứa lưu huỳnh của tuyến thượng thận của động vật, được sử dụng làm thuốc (không được sử dụng).
A sulphur-containing extract of the adrenal glands of animals, used medicinally (disused).
The social elite allegedly consume adrenochrome for its supposed effects.
Các tầng lớp thượng lưu xã hội được cho là tiêu thụ adrenochrome vì những tác dụng được cho là của nó.
Conspiracy theories often link adrenochrome to secret societies and rituals.
Lý thuyết âm mưu thường liên kết adrenochrome với các tổ chức bí mật và nghi lễ.
The use of adrenochrome in medicine has been largely discredited and abandoned.
Việc sử dụng adrenochrome trong y học đã bị phủ nhận và bỏ bê nhiều.
Adrenochrome là một hợp chất hóa học được hình thành từ sự oxi hóa của adrenaline, một hormone tự nhiên trong cơ thể. Từ lâu, adrenochrome đã thu hút sự chú ý trong các tài liệu văn hóa đại chúng và lý thuyết âm mưu, mặc dù các nghiên cứu khoa học về tác dụng và ứng dụng của nó còn hạn chế. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng sự tồn tại của các truyền thuyết không có cơ sở khoa học đã tạo ra những hiểu lầm về ý nghĩa thực sự của nó.
Từ "adrenochrome" xuất phát từ tiếng Latin với tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến gần" và "ren" từ "renes" nghĩa là "thận". Gốc từ "chrome" được dùng để chỉ màu sắc. Adrenochrome được phát hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 20 như một sản phẩm oxy hóa của adrenaline, hormone được sản sinh tại tuyến thượng thận. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh tính chất hóa học và sinh lý của hợp chất, cũng như các liên tưởng về tác động của nó đối với trí não và tâm lý.
Từ "adrenochrome" xuất hiện rất ít trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến hóa học mà không phải là một phần của từ vựng thông dụng. Trong bối cảnh ngoài IELTS, từ này thường được đề cập trong các thảo luận về khoa học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về hormone và tác dụng của chúng lên tâm lý con người. Tuy nhiên, nó cũng đã trở thành một phần của những thuyết âm mưu không có cơ sở trong văn hóa đại chúng.