Bản dịch của từ Adrenochrome trong tiếng Việt

Adrenochrome

Noun [U/C]

Adrenochrome (Noun)

ədɹˈɛnəkɹˌoʊm
ədɹˈɛnəkɹˌoʊm
01

Một sắc tố màu đỏ được hình thành do quá trình oxy hóa adrenaline.

A red pigment formed by the oxidation of adrenaline.

Ví dụ

Adrenochrome is a red pigment derived from adrenaline oxidation.

Adrenochrome là một sắc tố đỏ được tạo ra từ oxi hóa adrenaline.

The social impact of adrenochrome is a topic of debate.

Tác động xã hội của adrenochrome là một chủ đề gây tranh cãi.

Scientists study the effects of adrenochrome on human behavior.

Các nhà khoa học nghiên cứu tác động của adrenochrome đối với hành vi con người.

02

Một chiết xuất có chứa lưu huỳnh của tuyến thượng thận của động vật, được sử dụng làm thuốc (không được sử dụng).

A sulphur-containing extract of the adrenal glands of animals, used medicinally (disused).

Ví dụ

The social elite allegedly consume adrenochrome for its supposed effects.

Các tầng lớp thượng lưu xã hội được cho là tiêu thụ adrenochrome vì những tác dụng được cho là của nó.

Conspiracy theories often link adrenochrome to secret societies and rituals.

Lý thuyết âm mưu thường liên kết adrenochrome với các tổ chức bí mật và nghi lễ.

The use of adrenochrome in medicine has been largely discredited and abandoned.

Việc sử dụng adrenochrome trong y học đã bị phủ nhận và bỏ bê nhiều.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adrenochrome

Không có idiom phù hợp