Bản dịch của từ Adv trong tiếng Việt
Adv

Adv (Noun)
Viết tắt của quảng cáo.
I saw an adv for the new restaurant on social media.
Tôi thấy một quảng cáo cho nhà hàng mới trên mạng xã hội.
The company posted an adv looking for interns online.
Công ty đăng một quảng cáo tìm thực tập sinh trực tuyến.
She clicked on an adv about a charity event in her city.
Cô ấy nhấn vào một quảng cáo về một sự kiện từ thiện ở thành phố của mình.
Một quảng cáo.
An advert.
She posted an adv for the charity event on social media.
Cô ấy đăng một quảng cáo cho sự kiện từ thiện trên mạng xã hội.
The company's adv in the newspaper attracted many volunteers.
Quảng cáo của công ty trên báo thu hút nhiều tình nguyện viên.
I saw an adv about the new social initiative at the mall.
Tôi thấy một quảng cáo về sáng kiến xã hội mới tại trung tâm mua sắm.
Adv (Verb)
She advised her friends on where to shop.
Cô ấy tư vấn cho bạn bè cô ấy nơi mua sắm.
He advertises his products on social media.
Anh ấy quảng cáo sản phẩm của mình trên mạng xã hội.
They advocate for fair trade practices.
Họ ủng hộ cho việc thực hành thương mại công bằng.
Từ "adv" là viết tắt của "adverb" trong tiếng Anh, chỉ loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, nhằm mô tả cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất, hoặc mức độ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt về dạng viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh, ví dụ: “quite” được dùng phổ biến hơn trong Anh Anh so với Anh Mỹ.
Từ "adv" là viết tắt của từ "advertisement", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "advertere", nghĩa là "hướng tới". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua các ngôn ngữ khác nhau, cuối cùng được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ các phương tiện truyền thông nhằm giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ. Hiện nay, "adv" thường được dùng để chỉ các hình thức tiếp thị nhắm đến việc thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
Từ "adv" trong ngữ cảnh IELTS, thường là viết tắt của "adverb" (trạng từ), xuất hiện đều đặn trong cả bốn phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó được sử dụng để tăng cường ý nghĩa và diễn đạt hành động; trong phần Nói, nó giúp tạo sự diễn đạt linh hoạt. Trong phần Đọc và Viết, trạng từ giúp bổ sung thông tin và làm rõ ý. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong văn học và giao tiếp hàng ngày để mô tả cách thức hoặc tần suất hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



