Bản dịch của từ Advanced age trong tiếng Việt
Advanced age

Advanced age (Noun)
Advanced age brings wisdom and experience.
Tuổi già mang lại sự khôn ngoan và kinh nghiệm.
Not everyone fears the challenges of advanced age.
Không phải ai cũng sợ hãi những thách thức của tuổi già.
Is advanced age a barrier to achieving success in life?
Tuổi già có phải là rào cản trong việc đạt được thành công trong cuộc sống không?
Advanced age (Adjective)
Her advanced age made it difficult for her to keep up with technology.
Tuổi tác cao khiến cho việc theo kịp công nghệ trở nên khó khăn cho cô ấy.
He doesn't believe that advanced age should limit one's opportunities.
Anh ấy không tin rằng tuổi tác cao nên hạn chế cơ hội của người khác.
Is advanced age a barrier to success in today's society?
Tuổi tác cao có phải là rào cản đối với thành công trong xã hội hiện nay không?
"Advanced age" là cụm từ chỉ giai đoạn người đã trải qua nhiều năm sống, thường được coi là 65 tuổi trở lên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về lão hóa và sức khỏe cộng đồng, nhằm phản ánh những thay đổi sinh lý và tâm lý trong nhóm tuổi cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng.
Cụm từ "advanced age" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "ad-" có nghĩa là "tới" và "vance" xuất phát từ "vandalus", chỉ việc tiến tới. Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này thường được hiểu là giai đoạn tuổi tác cao hơn, gắn liền với sự trưởng thành, kinh nghiệm và các vấn đề sức khỏe. Sự chuyển mình của thuật ngữ này phản ánh quan điểm xã hội về tuổi tác, từ chỗ coi tuổi già là sự suy giảm, đến việc ghi nhận giá trị và trí tuệ của người lớn tuổi trong xã hội.
Cụm từ "advanced age" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến lão hóa, sức khỏe và xã hội. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong Listening và Reading cũng không cao, nhưng có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc bài báo xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ những thách thức mà người cao tuổi phải đối mặt trong cuộc sống, như sức khỏe, chế độ dinh dưỡng và sự tham gia xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp