Bản dịch của từ Advanced age trong tiếng Việt

Advanced age

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advanced age (Noun)

ædvˈænst eɪdʒ
ædvˈænst eɪdʒ
01

Một giai đoạn trong cuộc đời khi một người già.

A period in life when a person is old.

Ví dụ

Advanced age brings wisdom and experience.

Tuổi già mang lại sự khôn ngoan và kinh nghiệm.

Not everyone fears the challenges of advanced age.

Không phải ai cũng sợ hãi những thách thức của tuổi già.

Is advanced age a barrier to achieving success in life?

Tuổi già có phải là rào cản trong việc đạt được thành công trong cuộc sống không?

Advanced age (Adjective)