Bản dịch của từ Advanced age trong tiếng Việt
Advanced age
Noun [U/C] Adjective

Advanced age (Noun)
ædvˈænst eɪdʒ
ædvˈænst eɪdʒ
Ví dụ
Advanced age brings wisdom and experience.
Tuổi già mang lại sự khôn ngoan và kinh nghiệm.
Not everyone fears the challenges of advanced age.
Không phải ai cũng sợ hãi những thách thức của tuổi già.
Is advanced age a barrier to achieving success in life?
Tuổi già có phải là rào cản trong việc đạt được thành công trong cuộc sống không?