Bản dịch của từ Advanced degree trong tiếng Việt

Advanced degree

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advanced degree (Noun)

ædvˈænst dɪgɹˈi
ædvˈænst dɪgɹˈi
01

Bằng cấp nhận được sau khi hoàn thành chương trình sau đại học, chẳng hạn như bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ.

A degree received after completing a graduate program such as a masters or doctoral degree.

Ví dụ

She pursued an advanced degree in sociology at Harvard University.

Cô ấy theo học bằng cấp cao cấp về xã hội học tại Đại học Harvard.

Obtaining an advanced degree can lead to better job opportunities.

Việc có được bằng cấp cao cấp có thể dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn.

His research for his advanced degree focused on urban development.

Nghiên cứu của anh ấy cho bằng cấp cao cấp tập trung vào phát triển đô thị.

Advanced degree (Adjective)

ædvˈænst dɪgɹˈi
ædvˈænst dɪgɹˈi
01

Liên quan đến bằng cấp nhận được sau khi hoàn thành chương trình sau đại học.

Relating to a degree received after completing a graduate program.

Ví dụ

She pursued an advanced degree in sociology at the university.

Cô ấy theo học bằng cấp tiên tiến về xã hội học tại trường đại học.

Having an advanced degree can lead to better job opportunities.

Sở hữu bằng cấp tiên tiến có thể dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn.

The company prefers candidates with advanced degrees for managerial positions.

Công ty ưa thích ứng viên có bằng cấp tiên tiến cho các vị trí quản lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advanced degree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advanced degree

Không có idiom phù hợp