Bản dịch của từ Advanced degree trong tiếng Việt
Advanced degree

Advanced degree (Noun)
Bằng cấp nhận được sau khi hoàn thành chương trình sau đại học, chẳng hạn như bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ.
A degree received after completing a graduate program such as a masters or doctoral degree.
She pursued an advanced degree in sociology at Harvard University.
Cô ấy theo học bằng cấp cao cấp về xã hội học tại Đại học Harvard.
Obtaining an advanced degree can lead to better job opportunities.
Việc có được bằng cấp cao cấp có thể dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn.
His research for his advanced degree focused on urban development.
Nghiên cứu của anh ấy cho bằng cấp cao cấp tập trung vào phát triển đô thị.
Advanced degree (Adjective)
Liên quan đến bằng cấp nhận được sau khi hoàn thành chương trình sau đại học.
Relating to a degree received after completing a graduate program.
She pursued an advanced degree in sociology at the university.
Cô ấy theo học bằng cấp tiên tiến về xã hội học tại trường đại học.
Having an advanced degree can lead to better job opportunities.
Sở hữu bằng cấp tiên tiến có thể dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn.
The company prefers candidates with advanced degrees for managerial positions.
Công ty ưa thích ứng viên có bằng cấp tiên tiến cho các vị trí quản lý.
"Advanced degree" là thuật ngữ chỉ các trình độ học vấn cao, được cấp sau khi hoàn thành chương trình đại học. Nó bao gồm các bậc như thạc sĩ và tiến sĩ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, chương trình thạc sĩ và tiến sĩ có thể có những tiêu chuẩn và cấu trúc khác nhau giữa các quốc gia.
Cụm từ "advanced degree" xuất phát từ tiếng Latinh "gradus", có nghĩa là "bước" hoặc "bậc". Trong ngữ cảnh giáo dục, "advanced degree" thường chỉ những văn bằng học thuật bậc cao như thạc sĩ và tiến sĩ, phản ánh những trình độ kiến thức và chuyên môn nâng cao hơn so với bằng đại học thông thường. Sự phát triển của cụm từ này từ thế kỷ 19 đã định hình rõ ràng giá trị của nó trong hệ thống giáo dục hiện đại.
Cụm từ "advanced degree" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp, đặc biệt trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, khi thí sinh thảo luận về giáo dục và cơ hội nghề nghiệp. Tần suất sử dụng cụm từ này cao trong các bài luận liên quan đến lợi ích của việc học nâng cao và yêu cầu tuyển dụng trong các ngành nghề chuyên môn. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được đề cập trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo nghề nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có bằng cấp cao trong việc thăng tiến sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp