Bản dịch của từ Doctoral trong tiếng Việt

Doctoral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doctoral (Adjective)

dˈɑktɚl
dˈɑktəɹl
01

Liên quan đến bác sĩ y khoa hoặc bác sĩ.

Pertaining to a medical doctor or physician.

Ví dụ

The doctoral candidate was studying to become a medical doctor.

Ứng viên tiến sĩ đang học để trở thành bác sĩ.

Her doctoral thesis focused on advancements in medical treatments.

Luận án tiến sĩ của cô tập trung vào sự tiến bộ trong điều trị y học.

The doctoral program required extensive research in the medical field.

Chương trình tiến sĩ yêu cầu nghiên cứu một cách chi tiết trong lĩnh vực y học.

02

Liên quan đến bằng tiến sĩ.

Relating to a doctorate.

Ví dụ

She pursued her doctoral degree in social work at the university.

Cô ấy theo đuổi bằng tiến sĩ trong lĩnh vực xã hội tại trường đại học.

The doctoral program required extensive research in social sciences.

Chương trình tiến sĩ đòi hỏi nghiên cứu sâu rộng về khoa học xã hội.

He received his doctoral diploma after successfully defending his thesis.

Anh ấy nhận được bằng tiến sĩ sau khi thành công trong việc bảo vệ luận án của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doctoral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] Personally, I would say being a requires people to be incredibly intelligent [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] My doesn't allow me to eat chocolate because he thinks it's not good for my [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] For instance, and nurses need high concentration, and particularly surgeons [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] A can choose to tell a dying cancer patent that he has more time to live to put the patent’s mind at ease [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something

Idiom with Doctoral

Không có idiom phù hợp