Bản dịch của từ Advantaged trong tiếng Việt
Advantaged

Advantaged (Adjective)
Có vị thế tương đối thuận lợi về hoàn cảnh kinh tế, xã hội.
Having a comparatively favourable position in terms of economic or social circumstances.
She feels advantaged due to her family's wealth.
Cô ấy cảm thấy được hưởng lợi do gia đình giàu có.
He doesn't believe that being advantaged always leads to success.
Anh ấy không tin rằng được hưởng lợi luôn dẫn đến thành công.
Are you advantaged in terms of access to education opportunities?
Bạn có được hưởng lợi về cơ hội tiếp cận giáo dục không?
Họ từ
Từ "advantaged" là tính từ mô tả một trạng thái có lợi hoặc ưu thế trong một bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có các điều kiện thuận lợi hơn so với những người khác. Phiên bản British và American English của từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay cách phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào cách mà xã hội mỗi quốc gia tiếp cận vấn đề về sự công bằng và cơ hội.
Từ "advantaged" xuất phát từ tiếng Latin "advantagium", có nghĩa là "lợi thế" hay "ưu thế", từ gốc "avant" nghĩa là "trước" hay "tiến về phía trước". Sự chuyển từ nguyên nghĩa sang nghĩa hiện tại diễn ra qua nhiều thế kỷ, phản ánh sự nhận thức về những lợi ích hay thuận lợi mà một cá nhân hoặc nhóm có thể đạt được. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những đối tượng có điều kiện, cơ hội tốt hơn trong xã hội hoặc môi trường nhất định.
Từ "advantaged" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa và các thuật ngữ phổ biến khác. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và xã hội, như "người có lợi thế" hoặc "nhóm ưu thế", để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có điều kiện thuận lợi hơn trong các lĩnh vực như giáo dục, việc làm. Sử dụng từ này giúp nhấn mạnh sự khác biệt về cơ hội và kết quả giữa các nhóm trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



