Bản dịch của từ Advantageous trong tiếng Việt
Advantageous

Advantageous (Adjective)
Tham gia hoặc tạo ra những hoàn cảnh thuận lợi làm tăng cơ hội thành công hoặc hiệu quả; có lợi.
Involving or creating favourable circumstances that increase the chances of success or effectiveness beneficial.
Having a large network is advantageous in the social sector.
Sở hữu mạng lưới lớn là điều thuận lợi trong lĩnh vực xã hội.
Volunteering can be advantageous for building community relationships.
Tình nguyện có thể mang lại lợi ích cho việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng.
An advantageous position in social projects can lead to success.
Một vị trí thuận lợi trong dự án xã hội có thể dẫn đến thành công.
Dạng tính từ của Advantageous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Advantageous Thuận lợi | More advantageous Thuận lợi hơn | Most advantageous Thuận lợi nhất |
Kết hợp từ của Advantageous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely advantageous Cực kỳ thuận lợi | Networking events are extremely advantageous for building professional relationships. Các sự kiện kết nối rất có lợi cho việc xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp. |
Highly advantageous Có lợi rất lớn | Studying in groups is highly advantageous for social skills development. Học nhóm rất có lợi cho sự phát triển kỹ năng xã hội. |
Mutually advantageous Có lợi cho cả hai bên | Community gardens can create mutually advantageous relationships among neighbors. Các vườn cộng đồng có thể tạo ra mối quan hệ có lợi cho hàng xóm. |
Very advantageous Rất có lợi | Volunteering is very advantageous for building social connections in communities. Tình nguyện rất có lợi cho việc xây dựng kết nối xã hội trong cộng đồng. |
Financially advantageous Có lợi về tài chính | Joining the community program is financially advantageous for many families in seattle. Tham gia chương trình cộng đồng mang lại lợi ích tài chính cho nhiều gia đình ở seattle. |
Họ từ
Từ "advantageous" được sử dụng để mô tả điều gì đó mang lại lợi ích hoặc ưu thế hơn so với cái khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /ədˈvæn.tɪ.dʒəs/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "advantageous" thường được dùng trong các bài viết chính thức hoặc học thuật để nhấn mạnh vào lợi ích cụ thể của một phương pháp, quyết định hoặc tình huống nào đó.
Từ "advantageous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "advantagiosus", kết hợp giữa tiền tố "ad-" có nghĩa là "hướng tới" và "vantagium" – từ có liên quan đến "vantage", nghĩa là "lợi thế". Từ này được chuyển ngữ sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ những điều gì đem lại lợi ích hoặc cơ hội tốt. Ý nghĩa hiện tại của "advantageous" vẫn giữ nguyên tinh thần ban đầu, chỉ sự thuận lợi và lợi ích trong một tình huống nhất định.
Từ "advantageous" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt lợi ích hoặc điểm mạnh của một khía cạnh nào đó. Trong phần Reading, từ này cũng thường được gặp trong các văn bản phân tích hoặc luận giải. Ngoài ra, "advantageous" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế, xã hội, và trong nghiên cứu để mô tả các tình huống có lợi cho một nhóm hay cá nhân, thể hiện sự ưu thế so với những lựa chọn khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



