Bản dịch của từ Adventurousness trong tiếng Việt

Adventurousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adventurousness (Noun)

01

Chất lượng của việc sẵn sàng chấp nhận rủi ro hoặc thử những điều mới.

The quality of being willing to take risks or try new things.

Ví dụ

Her adventurousness led her to travel solo in Thailand last summer.

Tính thích mạo hiểm của cô ấy đã khiến cô ấy đi du lịch một mình ở Thái Lan mùa hè trước.

His adventurousness does not allow him to stay in one place.

Tính thích mạo hiểm của anh ấy không cho phép anh ấy ở một chỗ.

Is adventurousness important for making new friends in college?

Tính thích mạo hiểm có quan trọng để kết bạn mới ở đại học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adventurousness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] For example, an person would like to explore as many places as he could but prevented from doing that because of his low budget [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Well, it's a perfect blend of relaxation, and cultural exploration [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] From whisking eggs and grating fresh Parmesan cheese to sautéing crispy pancetta, it was a true culinary [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Summer camp was always an exciting filled with outdoor activities, friendships, and new experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Adventurousness

Không có idiom phù hợp