Bản dịch của từ Advertently trong tiếng Việt

Advertently

Adverb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advertently (Adverb)

ædvˈɝɹtntli
ædvˈɝɹtntli
01

Một cách có chủ ý hoặc có ý thức.

In an intentional or conscious manner.

Ví dụ

She advertently helped the homeless man on purpose.

Cô ấy đã giúp đỡ người đàn ông vô gia cư một cách cố ý.

He advertently donated money to the charity organization knowingly.

Anh ấy đã quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện một cách có ý thức.

The students advertently participated in the community service event deliberately.

Các sinh viên đã tham gia vào sự kiện phục vụ cộng đồng một cách cố ý.

Advertently (Idiom)

ˈæd.vɚ.tən.tli
ˈæd.vɚ.tən.tli
01

Thực hiện có chủ ý hoặc có ý thức đầy đủ.

Done intentionally or with full consciousness.

Ví dụ

She advertently volunteered to help organize the charity event.

Cô ấy đã tự ý tình nguyện giúp tổ chức sự kiện từ thiện.

He advertently shared the important information with the community.

Anh ấy đã cố ý chia sẻ thông tin quan trọng với cộng đồng.

The students advertently raised awareness about environmental issues.

Các học sinh đã cố ý nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advertently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advertently

Không có idiom phù hợp