Bản dịch của từ Advertently trong tiếng Việt
Advertently

Advertently (Adverb)
Một cách có chủ ý hoặc có ý thức.
In an intentional or conscious manner.
She advertently helped the homeless man on purpose.
Cô ấy đã giúp đỡ người đàn ông vô gia cư một cách cố ý.
He advertently donated money to the charity organization knowingly.
Anh ấy đã quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện một cách có ý thức.
The students advertently participated in the community service event deliberately.
Các sinh viên đã tham gia vào sự kiện phục vụ cộng đồng một cách cố ý.
Advertently (Idiom)
Thực hiện có chủ ý hoặc có ý thức đầy đủ.
Done intentionally or with full consciousness.
She advertently volunteered to help organize the charity event.
Cô ấy đã tự ý tình nguyện giúp tổ chức sự kiện từ thiện.
He advertently shared the important information with the community.
Anh ấy đã cố ý chia sẻ thông tin quan trọng với cộng đồng.
The students advertently raised awareness about environmental issues.
Các học sinh đã cố ý nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường.
Họ từ
Từ "advertently" (từ loại: trạng từ) có nghĩa là một cách có chủ ý, ý thức hay cố tình. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ hành động làm điều gì đó mà người thực hiện hoàn toàn nhận thức được. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm của "advertently". Tuy nhiên, sự sử dụng của từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong văn viết chính thức và hàn lâm.
Từ "advertently" có nguồn gốc từ động từ Latinh "advertere", nghĩa là "hướng tới" hoặc "chú ý". Trong tiếng Anh, "advertere" đã phát triển thành "advert" và được mở rộng để chỉ sự chú ý có ý thức. Sự kết hợp của tiền tố "ad-" với gốc "vertere" khẳng định vai trò chủ động trong hành động quan sát hoặc ghi nhận. Ngày nay, từ này được sử dụng để diễn tả những hành động xảy ra với ý thức và chú ý, trái ngược với "inadvertently", mang ý nghĩa vô tình.
Từ "advertently" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề xã hội hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để diễn tả hành động xảy ra một cách có chủ ý hoặc với sự chú ý. Ví dụ, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nghiên cứu, "advertently" có thể chỉ ra sự cố ý trong hành động hoặc quyết định của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp