Bản dịch của từ Advising trong tiếng Việt
Advising
Advising (Verb)
She enjoys advising her friends on IELTS preparation strategies.
Cô ấy thích tư vấn cho bạn bè về chiến lược chuẩn bị IELTS.
He avoids advising others without proper knowledge on IELTS topics.
Anh ấy tránh tư vấn cho người khác mà không có kiến thức chính xác về chủ đề IELTS.
Are you advising students to practice writing for the IELTS test?
Bạn có đang tư vấn cho học sinh luyện viết cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Advising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Advise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Advised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Advised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Advises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Advising |
Advising (Noun)
She received valuable advising from her mentor before the exam.
Cô ấy nhận được lời khuyên quý giá từ người hướng dẫn trước kỳ thi.
Ignoring good advising can lead to poor decisions in life.
Bỏ qua lời khuyên tốt có thể dẫn đến quyết định tồi trong cuộc sống.
Have you sought advising from experienced professionals for your career?
Bạn đã tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia kinh nghiệm cho sự nghiệp của mình chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Advising cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "advising" là danh từ và động từ gerund của động từ "advise," có nghĩa là cung cấp lời khuyên hoặc hướng dẫn. Trong tiếng Anh Anh, "advising" có thể được hiểu như một phần trong các bối cảnh như giáo dục hoặc quản lý. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ ngữ liên quan, nhưng "advising" vẫn giữ nguyên nghĩa tương tự trong cả hai ngôn ngữ. Trong một số trường hợp, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực như tư vấn học thuật hoặc nghề nghiệp.
Từ "advising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "advisare," mang nghĩa là "cân nhắc" hoặc "đề xuất." Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14, liên quan đến khái niệm tư vấn và hướng dẫn. Ngày nay, "advising" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và chuyên môn để chỉ hành động cung cấp thông tin và lời khuyên cho người khác, nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự hướng dẫn trong quyết định và sự phát triển cá nhân.
Từ "advising" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình tư vấn, hướng dẫn sinh viên về lựa chọn học tập hoặc nghề nghiệp. Ngoài ra, trong lĩnh vực kinh doanh, "advising" thường liên quan đến việc đưa ra lời khuyên chuyên môn cho khách hàng hoặc đối tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp