Bản dịch của từ Advising trong tiếng Việt
Advising

Advising(Verb)
Dạng động từ của Advising (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Advise |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Advised |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Advised |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Advises |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Advising |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "advising" là danh từ và động từ gerund của động từ "advise", có nghĩa là cung cấp lời khuyên hoặc hướng dẫn. Trong tiếng Anh Anh, "advising" có thể được hiểu như một phần trong các bối cảnh như giáo dục hoặc quản lý. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ ngữ liên quan, nhưng "advising" vẫn giữ nguyên nghĩa tương tự trong cả hai ngôn ngữ. Trong một số trường hợp, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực như tư vấn học thuật hoặc nghề nghiệp.
Từ "advising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "advisare", mang nghĩa là "cân nhắc" hoặc "đề xuất". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14, liên quan đến khái niệm tư vấn và hướng dẫn. Ngày nay, "advising" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và chuyên môn để chỉ hành động cung cấp thông tin và lời khuyên cho người khác, nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự hướng dẫn trong quyết định và sự phát triển cá nhân.
Từ "advising" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình tư vấn, hướng dẫn sinh viên về lựa chọn học tập hoặc nghề nghiệp. Ngoài ra, trong lĩnh vực kinh doanh, "advising" thường liên quan đến việc đưa ra lời khuyên chuyên môn cho khách hàng hoặc đối tác.
Họ từ
Từ "advising" là danh từ và động từ gerund của động từ "advise", có nghĩa là cung cấp lời khuyên hoặc hướng dẫn. Trong tiếng Anh Anh, "advising" có thể được hiểu như một phần trong các bối cảnh như giáo dục hoặc quản lý. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ ngữ liên quan, nhưng "advising" vẫn giữ nguyên nghĩa tương tự trong cả hai ngôn ngữ. Trong một số trường hợp, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực như tư vấn học thuật hoặc nghề nghiệp.
Từ "advising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "advisare", mang nghĩa là "cân nhắc" hoặc "đề xuất". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14, liên quan đến khái niệm tư vấn và hướng dẫn. Ngày nay, "advising" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và chuyên môn để chỉ hành động cung cấp thông tin và lời khuyên cho người khác, nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự hướng dẫn trong quyết định và sự phát triển cá nhân.
Từ "advising" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình tư vấn, hướng dẫn sinh viên về lựa chọn học tập hoặc nghề nghiệp. Ngoài ra, trong lĩnh vực kinh doanh, "advising" thường liên quan đến việc đưa ra lời khuyên chuyên môn cho khách hàng hoặc đối tác.
