Bản dịch của từ Advising trong tiếng Việt

Advising

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advising(Verb)

ædvˈaɪzɪŋ
ædvˈaɪzɪŋ
01

Để đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị cho ai đó.

To give advice or recommendations to someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Advising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Advise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Advised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Advised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Advises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Advising

Advising(Noun)

ædvˈaɪzɪŋ
ædvˈaɪzɪŋ
01

Hành động đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị.

The act of giving advice or recommendations.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ