Bản dịch của từ Aecial trong tiếng Việt
Aecial
Noun [U/C]
Aecial (Noun)
ˈiʃil
ˈiʃil
Ví dụ
The aecial stage of Puccinia graminis is critical for wheat disease.
Giai đoạn aecial của Puccinia graminis rất quan trọng cho bệnh lúa mì.
The aecial bodies of fungi do not affect social interactions in communities.
Các cơ thể aecial của nấm không ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong cộng đồng.
Are aecial structures visible during the social gathering of scientists?
Các cấu trúc aecial có thể nhìn thấy trong buổi gặp gỡ xã hội của các nhà khoa học không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Aecial cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aecial
Không có idiom phù hợp