Bản dịch của từ Aerate trong tiếng Việt

Aerate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerate (Verb)

eɪɹeɪt
ˈɛɹeɪt
01

Để tiếp xúc với tác động của không khí hoặc làm cho không khí lưu thông qua.

To expose to the action of air or to cause air to circulate through.

Ví dụ

They aerate the community garden to improve plant growth and health.

Họ làm thoáng khí vườn cộng đồng để cải thiện sự phát triển của cây.

She does not aerate the soil in her backyard garden regularly.

Cô ấy không làm thoáng khí đất trong vườn sau nhà thường xuyên.

Do you aerate the park's soil to enhance the grass quality?

Bạn có làm thoáng khí đất công viên để nâng cao chất lượng cỏ không?

Dạng động từ của Aerate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Aerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Aerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Aerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Aerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Aerating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.