Bản dịch của từ Aerate trong tiếng Việt

Aerate

Verb

Aerate (Verb)

01

Để tiếp xúc với tác động của không khí hoặc làm cho không khí lưu thông qua

To expose to the action of air or to cause air to circulate through

Ví dụ

They aerate the community garden to improve plant growth and health.

Họ làm thoáng khí vườn cộng đồng để cải thiện sự phát triển của cây.

She does not aerate the soil in her backyard garden regularly.

Cô ấy không làm thoáng khí đất trong vườn sau nhà thường xuyên.

Do you aerate the park's soil to enhance the grass quality?

Bạn có làm thoáng khí đất công viên để nâng cao chất lượng cỏ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerate

Không có idiom phù hợp