Bản dịch của từ Aerate trong tiếng Việt
Aerate

Aerate (Verb)
They aerate the community garden to improve plant growth and health.
Họ làm thoáng khí vườn cộng đồng để cải thiện sự phát triển của cây.
She does not aerate the soil in her backyard garden regularly.
Cô ấy không làm thoáng khí đất trong vườn sau nhà thường xuyên.
Do you aerate the park's soil to enhance the grass quality?
Bạn có làm thoáng khí đất công viên để nâng cao chất lượng cỏ không?
Dạng động từ của Aerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aerating |
Họ từ
Từ "aerate" có nghĩa là làm cho không khí hoặc khí đi vào một chất liệu, thường để cải thiện tính chất của nó, như trong trường hợp làm thoáng đất hoặc nước. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ, và phiên âm được phát âm gần như giống nhau. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực nông nghiệp, thể thao (như sân cỏ), và chế biến thực phẩm, thể hiện vai trò quan trọng trong các quy trình xử lý và cải tiến chất lượng.
Từ "aerate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aeratus", nghĩa là "được làm cho có không khí", từ "aer" có nghĩa là "không khí". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc cung cấp không khí cho chất lỏng hoặc đất, nhằm cải thiện tính chất vật lý hoặc sinh học của chúng. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "aerate" thể hiện quá trình làm tăng cường oxy hóa, quan trọng trong nông nghiệp và xử lý nước thải.
Từ "aerate" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh viết và đọc liên quan đến khoa học môi trường và nông nghiệp, khi thảo luận về quy trình thông khí trong đất hoặc nước. Từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật, hoặc khi đề cập đến cải thiện chất lượng không khí trong các hệ thống tự nhiên hay nhân tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp