Bản dịch của từ Circulate trong tiếng Việt
Circulate

Circulate(Verb)
Di chuyển liên tục hoặc tự do qua một hệ thống hoặc khu vực khép kín.
Move continuously or freely through a closed system or area.
Dạng động từ của Circulate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circulate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circulated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circulated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circulates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circulating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "circulate" là một động từ có nghĩa là di chuyển hoặc truyền đi xung quanh một khu vực, thường liên quan đến thông tin, không khí hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "circulate" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường được dùng trong các cụm như "circulate the minutes" (phát hành biên bản cuộc họp) nhiều hơn so với Mỹ, nơi nó có thể được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp chính thức và không chính thức.
Từ "circulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circulare", có nghĩa là "vòng quanh". Từ "circulus", từ nguyên của nó, mang nghĩa là "hình tròn" hoặc "vòng". Sự phát triển ý nghĩa của từ này liên quan đến việc truyền đạt thông tin hoặc vật chất trong một hệ thống khép kín, thể hiện sự di chuyển theo hình tròn. Ngày nay, “circulate” được sử dụng để chỉ việc phát tán hoặc lan truyền thông tin, tài liệu, hoặc các chất khác trong một mạng lưới hoặc cộng đồng.
Từ "circulate" được sử dụng khá phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, với tần suất xuất hiện cao trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin, tài liệu, và dòng chảy của không khí hoặc chất lỏng. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng trong các bài viết khoa học, y tế hoặc chính trị để mô tả sự phân phối hoặc lưu thông thông tin, tài nguyên hoặc dịch vụ.
Họ từ
Từ "circulate" là một động từ có nghĩa là di chuyển hoặc truyền đi xung quanh một khu vực, thường liên quan đến thông tin, không khí hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "circulate" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường được dùng trong các cụm như "circulate the minutes" (phát hành biên bản cuộc họp) nhiều hơn so với Mỹ, nơi nó có thể được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp chính thức và không chính thức.
Từ "circulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circulare", có nghĩa là "vòng quanh". Từ "circulus", từ nguyên của nó, mang nghĩa là "hình tròn" hoặc "vòng". Sự phát triển ý nghĩa của từ này liên quan đến việc truyền đạt thông tin hoặc vật chất trong một hệ thống khép kín, thể hiện sự di chuyển theo hình tròn. Ngày nay, “circulate” được sử dụng để chỉ việc phát tán hoặc lan truyền thông tin, tài liệu, hoặc các chất khác trong một mạng lưới hoặc cộng đồng.
Từ "circulate" được sử dụng khá phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, với tần suất xuất hiện cao trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin, tài liệu, và dòng chảy của không khí hoặc chất lỏng. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng trong các bài viết khoa học, y tế hoặc chính trị để mô tả sự phân phối hoặc lưu thông thông tin, tài nguyên hoặc dịch vụ.
