Bản dịch của từ Circulate trong tiếng Việt
Circulate
Circulate (Verb)
Information circulates quickly on social media platforms.
Thông tin lưu thông nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Gossip tends to circulate among friends in social circles.
Chuyện ngồi lê tê phổ biến trong nhóm bạn trong xã hội.
News about the event will circulate through social networks.
Thông tin về sự kiện sẽ lan truyền qua mạng xã hội.
Di chuyển liên tục hoặc tự do qua một hệ thống hoặc khu vực khép kín.
Move continuously or freely through a closed system or area.
Information about the event will circulate on social media platforms.
Thông tin về sự kiện sẽ lưu thông trên các nền tảng truyền thông xã hội.
News of the charity drive will circulate among community members.
Thông tin về chiến dịch từ thiện sẽ lưu thông trong cộng đồng.
Rumors tend to circulate quickly in small social circles.
Tin đồn có xu hướng lưu thông nhanh chóng trong các nhóm xã hội nhỏ.
Dạng động từ của Circulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circulating |
Kết hợp từ của Circulate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Circulate widely Lan rộng | The video of the flash mob circulated widely on social media. Đoạn video về đám đông flash mob được phổ biến rộng rãi trên mạng xã hội. |
Circulate freely Luân chuyển tự do | Information about events should circulate freely on social media. Thông tin về sự kiện nên lưu thông tự do trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "circulate" là một động từ có nghĩa là di chuyển hoặc truyền đi xung quanh một khu vực, thường liên quan đến thông tin, không khí hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "circulate" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường được dùng trong các cụm như "circulate the minutes" (phát hành biên bản cuộc họp) nhiều hơn so với Mỹ, nơi nó có thể được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp chính thức và không chính thức.
Từ "circulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circulare", có nghĩa là "vòng quanh". Từ "circulus", từ nguyên của nó, mang nghĩa là "hình tròn" hoặc "vòng". Sự phát triển ý nghĩa của từ này liên quan đến việc truyền đạt thông tin hoặc vật chất trong một hệ thống khép kín, thể hiện sự di chuyển theo hình tròn. Ngày nay, “circulate” được sử dụng để chỉ việc phát tán hoặc lan truyền thông tin, tài liệu, hoặc các chất khác trong một mạng lưới hoặc cộng đồng.
Từ "circulate" được sử dụng khá phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, với tần suất xuất hiện cao trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin, tài liệu, và dòng chảy của không khí hoặc chất lỏng. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng trong các bài viết khoa học, y tế hoặc chính trị để mô tả sự phân phối hoặc lưu thông thông tin, tài nguyên hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp