Bản dịch của từ Aerobiology trong tiếng Việt

Aerobiology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerobiology (Noun)

ɛɹoʊbaɪˈɑlədʒi
ɛɹoʊbaɪˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về các vi sinh vật trong không khí, phấn hoa, bào tử và hạt giống, đặc biệt là tác nhân gây nhiễm trùng.

The study of airborne microorganisms pollen spores and seeds especially as agents of infection.

Ví dụ

Aerobiology helps us understand airborne diseases in crowded cities like New York.

Aerobiology giúp chúng ta hiểu về bệnh truyền nhiễm trong các thành phố đông đúc như New York.

Many people do not study aerobiology despite its importance in public health.

Nhiều người không nghiên cứu aerobiology mặc dù nó rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.

How does aerobiology impact our understanding of allergies in urban areas?

Aerobiology ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của chúng ta về dị ứng ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerobiology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerobiology

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.