Bản dịch của từ Aerodonetics trong tiếng Việt

Aerodonetics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerodonetics (Noun)

ɛɹoʊdənˈɛtɪks
ɛɹoʊdənˈɛtɪks
01

Khoa học liên quan đến chuyến bay, đặc biệt là bay lượn và hàng không.

The science concerned with flight especially gliding and aviation.

Ví dụ

Aerodonetics is crucial for developing safer airplanes like the Boeing 737.

Khoa học khí động học rất quan trọng để phát triển máy bay an toàn như Boeing 737.

Aerodonetics does not cover underwater flight technologies or submarines.

Khoa học khí động học không bao gồm công nghệ bay dưới nước hay tàu ngầm.

Is aerodonetics taught in high schools across the United States?

Khoa học khí động học có được dạy ở các trường trung học tại Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerodonetics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerodonetics

Không có idiom phù hợp