Bản dịch của từ Aerodynamically trong tiếng Việt
Aerodynamically
Adverb
Aerodynamically (Adverb)
ˌɛɹoʊdɑɪnˈæmɪkli
ˌɛɹoʊdɑɪnˈæmɪkli
Ví dụ
The new car design was aerodynamically efficient for speed.
Thiết kế xe mới hiệu quả về mặt động học
The airplane was built to fly aerodynamically through the air.
Máy bay được xây dựng để bay một cách động học
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aerodynamically
Không có idiom phù hợp