Bản dịch của từ Aeromedicine trong tiếng Việt

Aeromedicine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aeromedicine (Noun)

01

Một nhánh của y học liên quan đến hậu quả sức khỏe của việc du hành bằng đường hàng không hoặc vũ trụ.

A branch of medicine concerned with the health consequences of air or space travel.

Ví dụ

Aeromedicine helps astronauts stay healthy during space missions like Apollo 11.

Aeromedicine giúp các phi hành gia giữ sức khỏe trong các nhiệm vụ không gian như Apollo 11.

Aeromedicine does not focus solely on ground-based medical practices.

Aeromedicine không chỉ tập trung vào các thực hành y tế trên mặt đất.

What role does aeromedicine play in modern air travel safety?

Vai trò của aeromedicine trong an toàn hàng không hiện đại là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aeromedicine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aeromedicine

Không có idiom phù hợp