Bản dịch của từ Aeronaut trong tiếng Việt

Aeronaut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aeronaut (Noun)

ˈɛɹənɑt
ˈɛɹənɑt
01

Một du khách trên khinh khí cầu, khí cầu hoặc các phương tiện bay khác.

A traveller in a hotair balloon airship or other flying craft.

Ví dụ

The aeronaut enjoyed a breathtaking view from the hot air balloon.

Người đi thuyền khí cầu thích thú với cảnh đẹp ngoạn mục từ khí cầu.

She is not a fan of heights, so being an aeronaut is terrifying.

Cô ấy không thích độ cao, vì vậy việc trở thành người đi thuyền khí cầu là kinh khủng.

Do you know how to become an aeronaut for the upcoming festival?

Bạn có biết cách trở thành một người đi thuyền khí cầu cho lễ hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aeronaut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aeronaut

Không có idiom phù hợp