Bản dịch của từ Aeroplane trong tiếng Việt
Aeroplane
Aeroplane (Noun)
The aeroplane revolutionized long-distance travel in the 20th century.
Máy bay đã cách mạng hóa việc du lịch xa vào thế kỷ 20.
Many people choose to fly by aeroplane for business trips.
Nhiều người chọn bay bằng máy bay để đi công tác.
The aeroplane industry has seen significant advancements in technology.
Ngành công nghiệp máy bay đã chứng kiến sự tiến bộ đáng kể về công nghệ.
Dạng danh từ của Aeroplane (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aeroplane | Aeroplanes |
Kết hợp từ của Aeroplane (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Toy aeroplane Máy bay đồ chơi | Children play with toy aeroplanes in the park. Trẻ em chơi với máy bay đồ chơi trong công viên. |
Model aeroplane Mô hình máy bay | He enjoys building model aeroplanes with his friends. Anh ấy thích xây dựng mô hình máy bay với bạn bè. |
Paper aeroplane Máy bay giấy | Children enjoy making paper aeroplanes during social gatherings. Trẻ con thích làm máy bay giấy trong các buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
"Aeroplane" là một danh từ chỉ phương tiện giao thông đường không, có cánh, được thiết kế để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa. Từ này phần lớn được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "airplane". Về phát âm, "aeroplane" nhấn mạnh âm "aero", trong khi "airplane" lại nhấn âm ở "air". Cả hai từ đều chỉ cùng một loại phương tiện, nhưng khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và vùng miền.
Từ "aeroplane" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với hai phần: "aero" (ἀήρ) có nghĩa là "khí" và "plane" (πλάνος) có nghĩa là "cái phẳng" hoặc "di chuyển". Thuật ngữ này được phát triển vào cuối thế kỷ 19 từ các nhà phát minh trong lĩnh vực hàng không, phản ánh khả năng của phương tiện di chuyển trong không khí. Ngày nay, "aeroplane" được sử dụng để chỉ máy bay, biểu thị những tiến bộ quan trọng trong công nghệ giao thông không khí.
Từ "aeroplane" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề giao thông và du lịch. Trong bối cảnh hàng không, từ này được sử dụng để mô tả phương tiện giao thông chính trong các tình huống như đặt vé, an ninh sân bay, hoặc thảo luận về phát triển công nghệ hàng không. Từ đồng nghĩa "airplane" cũng thường xuất hiện, nhất là trong ngữ cảnh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp