Bản dịch của từ Aerosoling trong tiếng Việt

Aerosoling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerosoling (Noun)

ˈɛɹəsˌoʊlɨŋ
ˈɛɹəsˌoʊlɨŋ
01

Hành động phân tán một chất dưới dạng bình xịt; hành động phun bằng bình xịt; một ví dụ về điều này.

The action of dispersing a substance as an aerosol the action of spraying with an aerosol an instance of this.

Ví dụ

Aerosoling can improve air quality in urban areas like Los Angeles.

Hành động phun sương có thể cải thiện chất lượng không khí ở Los Angeles.

Aerosoling does not always reduce pollution effectively in crowded cities.

Hành động phun sương không luôn giảm ô nhiễm hiệu quả ở thành phố đông đúc.

Is aerosoling a common practice in environmental conservation efforts today?

Hành động phun sương có phải là thực hành phổ biến trong nỗ lực bảo vệ môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerosoling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerosoling

Không có idiom phù hợp