Bản dịch của từ Aerospace trong tiếng Việt
Aerospace
Aerospace (Noun)
Nhánh công nghệ và công nghiệp liên quan đến cả hàng không và chuyến bay vào vũ trụ.
The branch of technology and industry concerned with both aviation and space flight.
The aerospace industry is crucial for technological advancements in aviation.
Ngành hàng không vũ trụ quan trọng cho sự tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực hàng không.
She works in the aerospace sector, focusing on space exploration missions.
Cô ấy làm việc trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, tập trung vào các nhiệm vụ khám phá không gian.
The aerospace conference will discuss the future of space travel innovations.
Hội nghị hàng không vũ trụ sẽ thảo luận về tương lai của các đổi mới du lịch không gian.
Dạng danh từ của Aerospace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aerospace | - |
Họ từ
Từ "aerospace" chỉ lĩnh vực bao gồm thiết kế, phát triển và sản xuất máy bay và tàu vũ trụ. Chữ này xuất hiện đầu tiên vào giữa thế kỷ 20, kết hợp hai lĩnh vực là "aero" - không khí và "space" - không gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào ngành hàng không, trong khi tiếng Anh Mỹ thường bao hàm cả không gian.
Từ "aerospace" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "aero-" và "space". "Aero-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "aēr" có nghĩa là không khí, trong khi "space" xuất phát từ tiếng Latinh "spatium", chỉ không gian. Khoa học hàng không và không gian phát triển từ đầu thế kỷ 20 nhằm nghiên cứu và phát triển công nghệ liên quan đến máy bay và phương tiện vũ trụ. Ý nghĩa hiện tại của "aerospace" phản ánh lĩnh vực đa ngành, bao gồm cả thiết kế, chế tạo và khai thác các phương tiện di chuyển trong không khí và không gian.
Từ "aerospace" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến công nghệ, khoa học và kỹ thuật. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành hàng không, vũ trụ và nghiên cứu khoa học để chỉ lĩnh vực thiết kế và phát triển phương tiện bay. Cụ thể, từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ tiên tiến, biến đổi khí hậu và khám phá không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp