Bản dịch của từ Aerosphere trong tiếng Việt

Aerosphere

Noun [U/C]

Aerosphere (Noun)

ˈɛɹəsfˌiɹ
ˈɛɹəsfˌiɹ
01

Khối không khí bao quanh trái đất; khí quyển.

The body of air surrounding the earth; the atmosphere.

Ví dụ

The aerosphere plays a crucial role in weather patterns.

Aerosphere đóng vai trò quan trọng trong mô hình thời tiết.

Scientists study the aerosphere to understand climate change better.

Các nhà khoa học nghiên cứu aerosphere để hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerosphere

Không có idiom phù hợp