Bản dịch của từ Aerosphere trong tiếng Việt
Aerosphere

Aerosphere (Noun)
Khối không khí bao quanh trái đất; khí quyển.
The body of air surrounding the earth; the atmosphere.
The aerosphere plays a crucial role in weather patterns.
Aerosphere đóng vai trò quan trọng trong mô hình thời tiết.
Scientists study the aerosphere to understand climate change better.
Các nhà khoa học nghiên cứu aerosphere để hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu.
Pollution in the aerosphere can have serious health impacts on people.
Ô nhiễm trong aerosphere có thể gây ra tác động nghiêm trọng đến sức khỏe của con người.
Aerosphere là thuật ngữ mô tả lớp khí quyển xung quanh một hành tinh, bao gồm cả không khí và các hạt chất lỏng hoặc rắn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng và địa chất để chỉ các thành phần và cấu trúc của khí quyển ảnh hưởng đến thời tiết và khí hậu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với trọng âm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "aerosphere" xuất phát từ hai yếu tố: "aero-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aēron" (không khí, khí) và "sphere" từ tiếng La tinh "sphaera" (cầu, hình cầu). Từ này được hình thành để mô tả lớp khí quyển bao quanh một thiên thể. Cách sử dụng hiện tại của "aerosphere" liên quan đến không gian khí bao quanh các hành tinh, thường dùng trong lĩnh vực khí tượng học và khí hậu học, phản ánh sự quan trọng của không khí trong hệ sinh thái địa cầu.
Từ "aerosphere" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Văn cảnh chủ yếu của từ này thường liên quan đến khoa học khí quyển và nghiên cứu môi trường, nơi thuật ngữ được dùng để chỉ các tầng khí bao quanh trái đất. Trong đời sống hàng ngày, từ này hiếm khi xuất hiện, ngoại trừ trong các bài viết học thuật hoặc hội thảo về khí tượng học và biến đổi khí hậu.