Bản dịch của từ Aesthete trong tiếng Việt
Aesthete

Aesthete (Noun)
Một người đánh giá cao và nhạy cảm với nghệ thuật và cái đẹp.
A person who is appreciative of and sensitive to art and beauty.
As an aesthete, Emily spends her weekends visiting art galleries.
Là một người mê nghệ thuật, Emily dành cuối tuần thăm các phòng trưng bày nghệ thuật.
The aesthete was moved to tears by the beauty of the painting.
Người mê nghệ thuật bị xúc động đến nước mắt bởi vẻ đẹp của bức tranh.
In the social circle, John is known as the resident aesthete.
Trong vòng xã hội, John được biết đến với tư cách là người mê nghệ thuật.
Họ từ
"Aesthete" là một danh từ chỉ người có sự nhạy bén và tinh tế trong việc cảm nhận cái đẹp, đặc biệt trong nghệ thuật và văn hóa. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân dành thời gian và công sức để thưởng thức và đánh giá nghệ thuật một cách sâu sắc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo nhận thức văn hóa ở mỗi nơi.
Từ "aesthete" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "aisthesis", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm nhận". Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, khi nó thường được sử dụng để chỉ những người có sự nhạy cảm tinh tế với nghệ thuật và cái đẹp. Liên kết giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh một khía cạnh của những người này là khả năng nhận thức và đánh giá sâu sắc những giá trị nghệ thuật, làm nổi bật mối quan hệ giữa cảm xúc và thẩm mỹ.
Từ "aesthete" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhưng có thể được phát hiện trong các bài viết liên quan đến nghệ thuật và phê bình văn học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có sự nhạy cảm và đánh giá cao về cái đẹp trong nghệ thuật và thiên nhiên, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về mỹ thuật hay văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



