Bản dịch của từ Aesthete trong tiếng Việt

Aesthete

Noun [U/C]

Aesthete (Noun)

ˈɛsɵit
ˈɛsɵit
01

Một người đánh giá cao và nhạy cảm với nghệ thuật và cái đẹp.

A person who is appreciative of and sensitive to art and beauty.

Ví dụ

As an aesthete, Emily spends her weekends visiting art galleries.

Là một người mê nghệ thuật, Emily dành cuối tuần thăm các phòng trưng bày nghệ thuật.

The aesthete was moved to tears by the beauty of the painting.

Người mê nghệ thuật bị xúc động đến nước mắt bởi vẻ đẹp của bức tranh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aesthete

Không có idiom phù hợp