Bản dịch của từ Aetiological trong tiếng Việt

Aetiological

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aetiological (Adjective)

itiəlˈɑdʒɪkl
itiəlˈɑdʒɪkl
01

Liên quan đến nghiên cứu về nguyên nhân hoặc nguồn gốc.

Relating to the study of causation or origination.

Ví dụ

The aetiological factors of poverty are complex and multifaceted.

Các yếu tố nguyên nhân của nghèo đa dạng và phức tạp.

Ignoring aetiological research can hinder social progress and development.

Bỏ qua nghiên cứu nguyên nhân có thể làm trì hoãn tiến triển xã hội và phát triển.

Are you familiar with aetiological studies on homelessness in urban areas?

Bạn có quen thuộc với các nghiên cứu nguyên nhân về tình trạng vô gia cư ở khu vực đô thị không?

The aetiological factors of poverty are complex and multifaceted.

Các yếu tố nguyên nhân của nghèo đa dạng và phức tạp.

Ignoring aetiological research can hinder social progress and development.

Bỏ qua nghiên cứu nguyên nhân có thể ngăn trở tiến bộ xã hội và phát triển.

Aetiological (Noun)

itiəlˈɑdʒɪkl
itiəlˈɑdʒɪkl
01

Nghiên cứu triết học về nhân quả.

The philosophical study of causation.

Ví dụ

Understanding aetiological factors is crucial for social research.

Hiểu biết về các yếu tố nguyên nhân là rất quan trọng cho nghiên cứu xã hội.

Ignoring aetiological analysis can lead to misleading conclusions in social studies.

Bỏ qua phân tích nguyên nhân có thể dẫn đến kết luận sai lầm trong nghiên cứu xã hội.

Do you think aetiological reasoning is essential for understanding social dynamics?

Bạn nghĩ rằng lý do nguyên nhân là cần thiết để hiểu động lực xã hội không?

What is the aetiological factor behind poverty in developing countries?

Yếu tố nguyên nhân là gì đằng sau nghèo đói ở các nước đang phát triển?

The lack of education is often considered an aetiological factor in inequality.

Thiếu học vấn thường được coi là yếu tố nguyên nhân trong bất bình đẳng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aetiological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aetiological

Không có idiom phù hợp