Bản dịch của từ Affairs of state trong tiếng Việt
Affairs of state

Affairs of state (Phrase)
Các vấn đề liên quan đến chính phủ hoặc tình hình chính trị của một quốc gia.
Matters concerning the government or political situation of a country.
Affairs of state should be discussed in a diplomatic manner.
Các vấn đề nhà nước nên được thảo luận một cách ngoại giao.
It's important not to neglect the affairs of state during negotiations.
Quan trọng là không bỏ qua các vấn đề nhà nước trong cuộc đàm phán.
Are you familiar with the affairs of state in your country?
Bạn có quen với các vấn đề nhà nước trong nước của mình không?
"Các vấn đề nhà nước" được dùng để chỉ các hoạt động, chính sách và quyết định có liên quan đến quản lý và điều hành một quốc gia. Thuật ngữ này bao gồm các vấn đề chính trị, kinh tế, xã hội và ngoại giao mà chính phủ phải đối mặt. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "affairs of state" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "res" nghĩa là "việc" và "status" nghĩa là "trạng thái", "ngành". Xuất hiện trong các văn bản chính trị thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vấn đề liên quan đến quản lý quốc gia và chính quyền. Ngày nay, cụm từ này chỉ các hoạt động chính thức của chính phủ, nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm trong việc duy trì trật tự và phát triển xã hội.
Cụm từ "affairs of state" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong ngữ cảnh chính trị, ngoại giao và quản lý nhà nước. Trong bối cảnh chung, cụm này thường được sử dụng khi đề cập đến các vấn đề chính trị quan trọng, quyết định của chính phủ hoặc các cuộc họp chính thức liên quan đến an ninh quốc gia. Việc hiểu rõ cụm từ này giúp thí sinh nắm bắt thông tin và phân tích các tình huống chính trị một cách sâu sắc hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp