Bản dịch của từ Affairs of state trong tiếng Việt

Affairs of state

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affairs of state (Phrase)

əfˈɛɹz ˈʌv stˈeɪt
əfˈɛɹz ˈʌv stˈeɪt
01

Các vấn đề liên quan đến chính phủ hoặc tình hình chính trị của một quốc gia.

Matters concerning the government or political situation of a country.

Ví dụ

Affairs of state should be discussed in a diplomatic manner.

Các vấn đề nhà nước nên được thảo luận một cách ngoại giao.

It's important not to neglect the affairs of state during negotiations.

Quan trọng là không bỏ qua các vấn đề nhà nước trong cuộc đàm phán.

Are you familiar with the affairs of state in your country?

Bạn có quen với các vấn đề nhà nước trong nước của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affairs of state/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affairs of state

Không có idiom phù hợp