Bản dịch của từ Affectual trong tiếng Việt

Affectual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affectual (Adjective)

01

Xã hội học và tâm lý học. của, liên quan đến, hoặc được đặc trưng bởi cảm xúc, cảm xúc hoặc tâm trạng.

Sociology and psychology of relating to or characterized by feelings emotion or mood.

Ví dụ

Her affectual response showed deep empathy during the community meeting.

Phản ứng cảm xúc của cô ấy thể hiện sự đồng cảm sâu sắc trong cuộc họp cộng đồng.

His affectual behavior did not help resolve the social conflict.

Hành vi cảm xúc của anh ấy không giúp giải quyết xung đột xã hội.

Is her affectual approach effective in building social connections?

Cách tiếp cận cảm xúc của cô ấy có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affectual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affectual

Không có idiom phù hợp