Bản dịch của từ Affiliated with trong tiếng Việt
Affiliated with

Affiliated with (Verb)
Chính thức gắn bó hoặc kết nối với một tổ chức.
Officially attached or connected to an organization.
She is affiliated with a local charity organization.
Cô ấy liên kết với một tổ chức từ thiện địa phương.
He is not affiliated with any political group.
Anh ấy không liên kết với bất kỳ nhóm chính trị nào.
Are you affiliated with any community service programs?
Bạn có liên kết với bất kỳ chương trình dịch vụ cộng đồng nào không?
She is affiliated with a local charity organization.
Cô ấy liên kết với một tổ chức từ thiện địa phương.
He is not affiliated with any political group.
Anh ấy không liên kết với bất kỳ nhóm chính trị nào.
Affiliated with (Adjective)
Liên kết chặt chẽ với một tổ chức.
Closely associated with an organization.
She is affiliated with several charity organizations in her community.
Cô ấy liên kết với một số tổ chức từ thiện trong cộng đồng của mình.
He is not affiliated with any political party due to personal beliefs.
Anh ấy không liên kết với bất kỳ đảng chính trị nào do niềm tin cá nhân.
Are you affiliated with any professional associations related to social work?
Bạn có liên kết với bất kỳ hiệp hội chuyên nghiệp nào liên quan đến công việc xã hội không?
She is affiliated with a local charity organization.
Cô ấy liên kết với một tổ chức từ thiện địa phương.
He is not affiliated with any political groups.
Anh ấy không liên kết với bất kỳ nhóm chính trị nào.
Affiliated with (Adverb)
Theo cách thể hiện sự kết nối.
In a manner that shows connection.
She is affiliated with several nonprofit organizations in her community.
Cô ấy liên kết với một số tổ chức phi lợi nhuận trong cộng đồng của mình.
He is not affiliated with any political party.
Anh ấy không liên kết với bất kỳ đảng chính trị nào.
Are you affiliated with any local charities?
Bạn có liên kết với bất kỳ tổ chức từ thiện địa phương nào không?
She is affiliated with several charity organizations in her community.
Cô ấy liên kết với một số tổ chức từ thiện trong cộng đồng của mình.
He is not affiliated with any political parties.
Anh ấy không liên kết với bất kỳ đảng chính trị nào.
Từ "affiliated with" đề cập đến sự liên kết hoặc mối quan hệ chính thức giữa một tổ chức, cá nhân hoặc nhóm và một tổ chức khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục hoặc các tổ chức phi lợi nhuận để chỉ sự đồng hành hoặc hợp tác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "affiliated with" giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng của cụm từ này.
Từ "affiliated" có nguồn gốc từ động từ La tinh "affiliare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "tham gia". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ thế kỷ 19, thường dùng để chỉ mối quan hệ giữa các tổ chức hoặc cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hoặc doanh nghiệp. Ngày nay, "affiliated with" chỉ rõ sự liên kết hoặc kết nối chính thức với một tổ chức hay hội nhóm nào đó, phản ánh tính liên kết và sự đồng nhất trong các hoạt động hoặc mục tiêu chung.
Cụm từ "affiliated with" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và khi thảo luận về mối quan hệ giữa các tổ chức hoặc cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng cao trong phần Writing và Speaking, bởi vì nó liên quan đến việc mô tả các quan hệ hợp tác và kết nối. Nó cũng thường gặp trong bối cảnh kinh doanh, giáo dục và phi lợi nhuận, để diễn đạt sự liên kết hoặc tham gia chính thức của một thực thể vào một tổ chức khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp