Bản dịch của từ Affine trong tiếng Việt
Affine

Affine (Adjective)
Cho phép hoặc duy trì các mối quan hệ song song.
Allowing for or preserving parallel relationships.
The group's affinity for each other was evident in their teamwork.
Sự ưa thích của nhóm dành cho nhau rõ ràng qua sự hợp tác của họ.
The community center aims to create an environment that fosters affinity.
Trung tâm cộng đồng nhằm tạo ra môi trường thúc đẩy sự ưa thích.
The club members share an affinity for volunteering at local events.
Các thành viên câu lạc bộ chia sẻ sự ưa thích tình nguyện tại các sự kiện địa phương.
Affine (Noun)
Họ từ
Từ "affine" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ toán học và thường được sử dụng để chỉ một loại phép biến đổi hình học bảo toàn tỉ lệ và đường thẳng. Trong ngữ cảnh đại số, "affine" đề cập đến không gian mà các phép biến đổi tuyến tính được thực hiện mà không có sự chuyển vị. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng trong một số lĩnh vực chuyên môn, ý nghĩa cụ thể có thể thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "affine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "affinis", có nghĩa là "liên kết" hoặc "có liên hệ". Trong ngữ cảnh toán học, "affine" liên quan đến các phép biến đổi không thay đổi tỷ lệ và điểm gốc của một không gian. Kể từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng rộng rãi trong hình học và đại số. Nguồn gốc liên kết của từ phản ánh bản chất kết nối giữa các điểm trong không gian số, qua đó mang lại ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "affine" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính, nhất là trong ngữ cảnh liên quan đến hình học và biến đổi tuyến tính. Trong bốn phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi được sử dụng trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc hoặc viết. Tuy nhiên, trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành, "affine" thường được nhắc đến khi mô tả các phép biến đổi hình học như phép biến đổi affine trong đồ họa máy tính hoặc nghiên cứu dữ liệu hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp