Bản dịch của từ Affirm trong tiếng Việt
Affirm
Verb

Affirm(Verb)
ɐfˈɜːm
ˈɑfɝm
Ví dụ
03
Xác nhận hoặc khẳng định một cách tích cực; giữ vững như đúng.
To state or assert positively maintain as true
Ví dụ
Affirm

Xác nhận hoặc khẳng định một cách tích cực; giữ vững như đúng.
To state or assert positively maintain as true